- VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 352
- 97 Mateusz LisThủ môn
- 4 Taha AltikardesHậu vệ
- 5 Heliton Jorge Tito dos Santos
Hậu vệ
- 12 Ismail KoybasiHậu vệ
- 30 Nazim SangareTiền vệ
- 16 Anthony Dennis
Tiền vệ
- 94 Isaac Solet
Tiền vệ
- 43 David TijanicTiền vệ
- 66 Djalma da SilvaTiền vệ
- 11 Juan Santos da SilvaTiền đạo
- 79 Romulo Jose Cardoso da Cruz
Tiền đạo
- 1 Arda OzcimenThủ môn
- 77 Ogun BayrakHậu vệ
- 22 Koray GunterHậu vệ
- 24 Lasse NielsenHậu vệ
- 21 Dogan ErdoganTiền vệ
- 7 Kuryu MatsukiTiền vệ
- 6 Victor Hugo Gomes SilvaTiền vệ
- 8 Ahmed IldizTiền vệ
- 18 Izzet Furkan MalakTiền vệ
- 99 David Datro Fofana
Tiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

6' Romulo Jose Cardoso da Cruz 1-0
10' Isaac Solet(David Tijanic) 2-0
-
50' Noah Sonko Sundberg
- 2-1
55' Ugur Ciftci
- 2-2
57' Queensy Menig(Alex Pritchard)
79' Anthony Dennis
-
87' Queensy Menig
90+3' Romulo Jose Cardoso da Cruz
90+4' David Datro Fofana(Romulo Jose Cardoso da Cruz) 3-2
90+6' Heliton Jorge Tito dos Santos
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3421
- 35 Ali Sasal VuralThủ môn
- 27 Noah Sonko Sundberg
Hậu vệ
- 26 Uros RadakovicHậu vệ
- 14 Samba CamaraHậu vệ
- 7 Murat PaluliTiền vệ
- 12 Samuel MoutoussamyTiền vệ
- 8 Charilaos CharisisTiền vệ
- 3 Ugur Ciftci
Tiền vệ
- 24 Garry RodriguesTiền vệ
- 77 Balde Diao KeitaTiền vệ
- 55 Bengadli Fode KoitaTiền đạo
- 13 Djordje NikolicThủ môn
- 53 Emirhan BasyigitHậu vệ
- 58 Ziya ErdalHậu vệ
- 10 Alex PritchardTiền vệ
- 6 Ozkan YigiterTiền vệ
- 15 Jan BieganskiTiền vệ
- 90 Azizbek TurgunbaevTiền vệ
- 88 Mehmet Talha SekerTiền vệ
- 46 Bekir Turac BokeTiền đạo
- 11 Queensy Menig
Tiền đạo
Thống kê số liệu
Thay đổi cầu thủ
-
Goztepe
[7]Sivasspor
[12] - 25' Alex Pritchard
Bengadli Fode Koita
- 46' Turac Boke
Murat Paluli
- 46' Queensy Menig
Balde Diao Keita
- 59' David Tijanic
Kuryu Matsuki
- 62' Azizbek Turgunbaev
Uros Radakovic
- 73' Juan Santos da Silva
David Datro Fofana
- 74' Ismail Koybasi
Ahmed Ildiz
- 74' Isaac Solet
Lasse Nielsen
- 82' Jan Bieganski
Samuel Moutoussamy
- 90' Anthony Dennis
Victor Hugo Gomes Silva
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Goztepe[7](Sân nhà) |
Sivasspor[12](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 1 | 2 | 0 | Tổng số bàn thắng | 1 | 0 | 1 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 0 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 0 | 0 |
Goztepe:Trong 81 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 14 trận,đuổi kịp 2 trận(14.29%)
Sivasspor:Trong 102 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 25 trận,đuổi kịp 3 trận(12%)