- VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 451
- 35 Ali Sasal VuralThủ môn
- 7 Murat PaluliHậu vệ
- 26 Uros RadakovicHậu vệ
- 27 Noah Sonko SundbergHậu vệ
- 3 Ugur CiftciHậu vệ
- 77 Balde Diao KeitaTiền vệ
- 12 Samuel MoutoussamyTiền vệ
- 8 Charilaos CharisisTiền vệ
- 15 Jan BieganskiTiền vệ
- 24 Garry RodriguesTiền vệ
- 55 Bengadli Fode KoitaTiền đạo
- 13 Djordje NikolicThủ môn
- 14 Samba CamaraHậu vệ
- 58 Ziya Erdal
Hậu vệ
- 53 Emirhan BasyigitHậu vệ
- 20 Mustafa TetikTiền vệ
- 63 Muhammed KirazTiền vệ
- 90 Azizbek TurgunbaevTiền vệ
- 6 Ozkan YigiterTiền vệ
- 46 Bekir Turac BokeTiền đạo
- 11 Queensy Menig
Tiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
43' Joao Vitor Brandao Figueiredo(Miguel Crespo da Silva)
- 0-2
49' Joao Vitor Brandao Figueiredo
-
60' Berat Ayberk Ozdemir
-
81' Ousseynou Ba
82' Queensy Menig(Azizbek Turgunbaev) 1-2
-
84' Deniz Turuc
-
90+1' Hamza Gureler
90+7' Ziya Erdal
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4141
- 16 Muhammed SengezerThủ môn
- 8 Olivier KemenHậu vệ
- 27 Ousseynou Ba
Hậu vệ
- 3 Jerome OpokuHậu vệ
- 4 Onur ErgunHậu vệ
- 2 Berat Ayberk Ozdemir
Tiền vệ
- 23 Deniz Turuc
Tiền vệ
- 13 Miguel Crespo da SilvaTiền vệ
- 25 Joao Vitor Brandao Figueiredo
Tiền vệ
- 7 Serdar GurlerTiền vệ
- 9 Krzysztof PiatekTiền đạo
- 98 Deniz DilmenThủ môn
- 15 Hamza Gureler
Hậu vệ
- 75 Emre KaplanHậu vệ
- 6 Lucas Pedroso Alves de LimaHậu vệ
- 10 Berkay OzcanTiền vệ
- 17 Omer BeyazTiền vệ
- 18 Patryk SzyszTiền đạo
- 11 Philippe Paulin KenyTiền đạo
- 22 Matchoi Bobo DjaloTiền đạo
- 91 Davidson da Luz PereiraTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Sivasspor
[9] VSIstanbul Basaksehir F.K.
[4] - 97Số lần tấn công81
- 60Tấn công nguy hiểm53
- 10Sút bóng13
- 3Sút cầu môn4
- 5Sút trượt9
- 2Cú sút bị chặn0
- 12Phạm lỗi11
- 2Phạt góc3
- 14Số lần phạt trực tiếp17
- 4Việt vị1
- 1Thẻ vàng4
- 52%Tỷ lệ giữ bóng48%
- 2Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
-
Sivasspor
[9]Istanbul Basaksehir F.K.
[4] - 46' Jan Bieganski
Azizbek Turgunbaev
- 72' Berkay Ozcan
Joao Vitor Brandao Figueiredo
- 72' Davidson da Luz Pereira
Serdar Gurler
- 76' Garry Rodrigues
Turac Boke
- 76' Balde Diao Keita
Queensy Menig
- 78' Hamza Gureler
Jerome Opoku
- 89' Omer Beyaz
Deniz Turuc
- 89' Philippe Paulin Keny
Krzysztof Piatek
- 90' Murat Paluli
Ziya Erdal
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Sivasspor[9](Sân nhà) |
Istanbul Basaksehir F.K.[4](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 1 | 1 | 1 | Tổng số bàn thắng | 0 | 1 | 0 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 1 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 1 | 0 | 1 |
Sivasspor:Trong 102 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 25 trận,đuổi kịp 3 trận(12%)
Istanbul Basaksehir F.K.:Trong 107 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 26 trận,đuổi kịp 8 trận(30.77%)