- VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 1 Fernando MusleraThủ môn
- 24 Elias Jelert KristensenHậu vệ
- 25 Victor NelssonHậu vệ
- 42 Abdulkerim Bardakci
Hậu vệ
- 4 Ismail JakobsHậu vệ
- 7 Roland SallaiTiền vệ
- 8 Kerem DemirbayTiền vệ
- 20 Gabriel Davi Gomes SaraTiền vệ
- 11 Yunus AkgunTiền vệ
- 45 Victor James Osimhen
Tiền đạo
- 9 Mauro Emanuel Icardi Rivero
Tiền đạo
- 19 Gunay GuvencThủ môn
- 23 Kaan AyhanHậu vệ
- 6 Davinson Sanchez MinaHậu vệ
- 83 Efe AkmanTiền vệ
- 34 Lucas TorreiraTiền vệ
- 18 Berkan KutluTiền vệ
- 44 Michy BatshuayiTiền đạo
- 10 Dries Mertens
Tiền đạo
- 53 Baris YilmazTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

20' Victor James Osimhen(Abdulkerim Bardakci) 1-0
28' Victor James Osimhen(Gabriel Davi Gomes Sara) 2-0
34' Mauro Emanuel Icardi Rivero(Ismail Jakobs) 3-0
- 3-1
44' Mamadou Fall(Claudio Winck Neto)
-
57' Haris Hajradinovic
66' Abdulkerim Bardakci
69' Dries Mertens
-
79' Gokhan Gul
- 3-2
83' Haris Hajradinovic
-
87' Mamadou Fall
88' Okan Buruk
- 3-3
90+5' Nuno Miguel da Costa Joia(Haris Hajradinovic)
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4141
- 1 Andreas GianniotisThủ môn
- 2 Claudio Winck NetoHậu vệ
- 20 Nicholas OpokuHậu vệ
- 58 Yasin OzcanHậu vệ
- 12 Mortadha Ben OuanesHậu vệ
- 8 Carlos Miguel Ribeiro Dias,CafuTiền vệ
- 7 Mamadou Fall
Tiền vệ
- 72 Antonin BarakTiền vệ
- 35 Aytac KaraTiền vệ
- 10 Haris Hajradinovic
Tiền vệ
- 18 Nuno Miguel da Costa Joia
Tiền đạo
- 25 Ali Emre YanarThủ môn
- 55 Yunus Emre AtakayaHậu vệ
- 4 Kenneth Josiah OmeruoHậu vệ
- 5 Sadik CiftpinarHậu vệ
- 14 Jhon Jairo Espinoza IzquierdoHậu vệ
- 29 Taylan Utku AydinHậu vệ
- 6 Gokhan Gul
Tiền vệ
- 15 Suakar, YamanTiền vệ
- 26 Loret SadikuTiền vệ
- 11 Erdem CetinkayaTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Galatasaray
[1] VSKasimpasa
[11] - 103Số lần tấn công78
- 22Tấn công nguy hiểm35
- 5Sút bóng10
- 3Sút cầu môn6
- 1Sút trượt2
- 1Cú sút bị chặn2
- 11Phạm lỗi7
- 2Phạt góc4
- 11Số lần phạt trực tiếp15
- 4Việt vị1
- 2Thẻ vàng3
- 52%Tỷ lệ giữ bóng48%
- 3Cứu bóng0
Thay đổi cầu thủ
-
Galatasaray
[1]Kasimpasa
[11] - 30' Kenneth Josiah Omeruo
Mortadha Ben Ouanes
- 46' Roland Sallai
Baris Yilmaz
- 46' Victor James Osimhen
Dries Mertens
- 46' Gokhan Gul
Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu
- 63' Gabriel Davi Gomes Sara
Berkan Kutlu
- 63' Yunus Akgun
Kaan Ayhan
- 74' Mauro Emanuel Icardi Rivero
Michy Batshuayi
- 74' Jhon Jairo Espinoza Izquierdo
Antonin Barak
- 90+8' Sadik Ciftpinar
Nuno Miguel da Costa Joia
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Galatasaray[1](Sân nhà) |
Kasimpasa[11](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 3 | 1 | 2 | 4 | Tổng số bàn thắng | 1 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 0 | 0 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 0 | 0 |
Galatasaray:Trong 118 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 16 trận,đuổi kịp 6 trận(37.5%)
Kasimpasa:Trong 84 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 7 trận(25.93%)