- VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 451
- 1 Berke OzerThủ môn
- 15 Leo DuboisHậu vệ
- 6 Robin YalcinHậu vệ
- 4 Luccas Claro dos SantosHậu vệ
- 88 Caner ErkinHậu vệ
- 8 Emre Akbaba
Tiền vệ
- 18 Fredrik MidtsjoTiền vệ
- 57 Melih KabasakalTiền vệ
- 10 Samuel Saiz AlonsoTiền vệ
- 23 Ahmed Kutucu
Tiền vệ
- 9 Mame Baba Thiam
Tiền đạo
- 71 Muhammed Birkan TetikThủ môn
- 77 Umut MerasHậu vệ
- 14 Ruben Miguel Nunes VezoHậu vệ
- 28 Taskin IlterTiền vệ
- 16 Jonjo Shelvey
Tiền vệ
- 5 Dorukhan TokozTiền vệ
- 39 Anastasios ChatzigiovanisTiền đạo
- 40 Prince Obeng AmpemTiền đạo
- 99 Gianni BrunoTiền đạo
- 7 Halil AkbunarTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

15' Ahmed Kutucu(Fredrik Midtsjo) 1-0
- 1-1
28' Deian Cristian Sorescu(David Okereke)
-
37' Bruno Viana Willemen Da Silva
-
41' Alexandru Maxim
45+1' Mame Baba Thiam
-
52' Papa Alioune Ndiaye
65' Emre Akbaba(Samuel Saiz Alonso) 2-1
-
75' Omurcan Artan
78' Jonjo Shelvey
79' Mame Baba Thiam 3-1
- 3-2
90+4' Emre Tasdemir(Ogun Ozcicek)
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4411
- 1 Sokratis DioudisThủ môn
- 27 Omurcan Artan
Hậu vệ
- 4 Arda KizildagHậu vệ
- 36 Bruno Viana Willemen Da Silva
Hậu vệ
- 13 Enric Saborit TeixidorHậu vệ
- 18 Deian Cristian Sorescu
Tiền vệ
- 8 Furkan SoyalpTiền vệ
- 20 Papa Alioune Ndiaye
Tiền vệ
- 11 Christopher LungoyiTiền vệ
- 44 Alexandru Maxim
Tiền vệ
- 77 David OkerekeTiền đạo
- 71 Mustafa Burak BozanThủ môn
- 3 Emre Tasdemir
Hậu vệ
- 5 Ertugrul ErsoyHậu vệ
- 22 Salem MbakataHậu vệ
- 25 Ogun OzcicekTiền vệ
- 14 Cyril MandoukiTiền vệ
- 23 Ilker KarakasTiền đạo
- 9 Ibrahim Halil DervisogluTiền đạo
- 19 Kenan KodroTiền đạo
- 17 Mirza CihanTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Eyupspor
[7] VSGazisehir Gaziantep
[15] - 103Số lần tấn công87
- 41Tấn công nguy hiểm26
- 11Sút bóng11
- 5Sút cầu môn4
- 4Sút trượt4
- 2Cú sút bị chặn3
- 13Phạm lỗi8
- 5Phạt góc5
- 15Số lần phạt trực tiếp21
- 3Việt vị0
- 1Thẻ vàng4
- 63%Tỷ lệ giữ bóng37%
- 2Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
-
Eyupspor
[7]Gazisehir Gaziantep
[15] - 59' Ogun Ozcicek
Alexandru Maxim
- 70' Caner Erkin
Umut Meras
- 70' Emre Akbaba
Anastasios Chatzigiovanis
- 70' Ibrahim Halil Dervisoglu
Furkan Soyalp
- 70' Kenan Kodro
Christopher Lungoyi
- 70' Leo Dubois
Jonjo Shelvey
- 70' Emre Tasdemir
Arda Kizildag
- 82' Umut Meras
Ruben Miguel Nunes Vezo
- 83' Cyril Mandouki
Deian Cristian Sorescu
- 85' Samuel Saiz Alonso
Dorukhan Tokoz
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Eyupspor[7](Sân nhà) |
Gazisehir Gaziantep[15](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 2 | 1 | Tổng số bàn thắng | 1 | 0 | 0 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 0 | 1 |
Eyupspor:Trong 78 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 12 trận,đuổi kịp 3 trận(25%)
Gazisehir Gaziantep:Trong 89 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 23 trận,đuổi kịp 3 trận(13.04%)