- VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Andreas GianniotisThủ môn
- 2 Claudio Winck NetoHậu vệ
- 20 Nicholas Opoku
Hậu vệ
- 58 Yasin OzcanHậu vệ
- 77 Kevin RodriguesHậu vệ
- 8 Carlos Miguel Ribeiro Dias,CafuTiền vệ
- 72 Antonin BarakTiền vệ
- 9 Josip Brekalo
Tiền vệ
- 35 Aytac KaraTiền vệ
- 12 Mortadha Ben OuanesTiền vệ
- 18 Nuno Miguel da Costa JoiaTiền đạo
- 25 Ali Emre YanarThủ môn
- 55 Yunus Emre AtakayaHậu vệ
- 5 Sadik CiftpinarHậu vệ
- 29 Taylan Utku AydinHậu vệ
- 14 Jhon Jairo Espinoza IzquierdoHậu vệ
- 10 Haris HajradinovicTiền vệ
- 15 Suakar, YamanTiền vệ
- 6 Gokhan GulTiền vệ
- 11 Erdem CetinkayaTiền đạo
- 7 Mamadou FallTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
13' Veysel Sari
-
18' Erdal Rakip
39' Nicholas Opoku
-
42' Moussa Djenepo
-
72' Kenan Piric
-
74' Jakub Kaluzinski
77' Josip Brekalo
-
87' Mert Yilmaz
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 13 Kenan Piric
Thủ môn
- 11 Guray VuralHậu vệ
- 2 Thalisson Kelven da SilvaHậu vệ
- 89 Veysel Sari
Hậu vệ
- 27 Mert Yilmaz
Hậu vệ
- 6 Erdal Rakip
Tiền vệ
- 18 Jakub Kaluzinski
Tiền vệ
- 12 Moussa Djenepo
Tiền vệ
- 10 Sam LarssonTiền vệ
- 25 Andros TownsendTiền vệ
- 81 Braian Jose Samudio SegoviaTiền đạo
- 21 Abdullah YigiterThủ môn
- 77 Abdurrahim DursunHậu vệ
- 4 Amar GerxhaliuHậu vệ
- 91 Burak IngencTiền vệ
- 20 Emre UzunTiền vệ
- 22 Sander van de StreekTiền vệ
- 17 Erdogan YesilyurtTiền vệ
- 5 Soner DikmenTiền vệ
- 16 Oleksandr PetrusenkoTiền vệ
- 9 Adolfo Julian GaichTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Kasimpasa
[12] VSAntalyaspor
[9] - 104Số lần tấn công80
- 54Tấn công nguy hiểm38
- 13Sút bóng4
- 3Sút cầu môn2
- 9Sút trượt1
- 1Cú sút bị chặn1
- 18Phạm lỗi18
- 3Phạt góc1
- 23Số lần phạt trực tiếp23
- 2Việt vị2
- 1Thẻ vàng6
- 1Thẻ đỏ0
- 55%Tỷ lệ giữ bóng45%
- 2Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
Kasimpasa
[12]Antalyaspor
[9] - 32' Kevin Rodrigues
Mamadou Fall
- 46' Oleksandr Petrusenko
Moussa Djenepo
- 59' Antonin Barak
Haris Hajradinovic
- 63' Sander van de Streek
Sam Larsson
- 74' Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu
Gokhan Gul
- 74' Claudio Winck Neto
Jhon Jairo Espinoza Izquierdo
- 82' Soner Dikmen
Erdal Rakip
- 82' Adolfo Julian Gaich
Andros Townsend
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Kasimpasa[12](Sân nhà) |
Antalyaspor[9](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 1 | 2 | 1 | Tổng số bàn thắng | 2 | 1 | 1 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 1 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 0 | 0 | 0 |
Kasimpasa:Trong 83 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 7 trận(25.93%)
Antalyaspor:Trong 92 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 32 trận,đuổi kịp 9 trận(28.12%)