- VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4141
- 1 Erce KardeslerThủ môn
- 2 Kamil Ahmet CorekciHậu vệ
- 3 Guy-Marcelin Kilama KilamaHậu vệ
- 4 Francisco Calvo QuesadaHậu vệ
- 88 Cemali SertelHậu vệ
- 8 Massanga MatondoTiền vệ
- 77 Joelson Fernandes
Tiền vệ
- 5 Gorkem SaglamTiền vệ
- 17 Lamine DiackTiền vệ
- 99 Rigoberto RivasTiền vệ
- 9 Vincent Aboubakar
Tiền đạo
- 12 Visar BekajThủ môn
- 15 Recep Burak YilmazHậu vệ
- 22 Kerim AliciHậu vệ
- 27 Cengiz DemirHậu vệ
- 31 Oguzhan MaturHậu vệ
- 16 Selimcan TemelTiền vệ
- 14 Rui Pedro da Silva e SousaTiền đạo
- 7 Funsho BamgboyeTiền đạo
- 98 Bilal BoutobbaTiền đạo
- 10 Sergio Carlos StrandbergTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
27' Taulant Seferi Sulejmanov
33' Joelson Fernandes
-
35' Ondrej Celustka
-
45+2' Musah Mohammed
-
54' Ahmet Aslan
65' Vincent Aboubakar
-
69' Diogo Fesnard Nogueira Sousa
-
72' Cenk Sen
-
90+7' Enes Ogruce
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 1 Diogo Fesnard Nogueira Sousa
Thủ môn
- 33 Ondrej Celustka
Hậu vệ
- 15 Arlind AjetiHậu vệ
- 34 Ali AytemurHậu vệ
- 77 Cenk Sen
Hậu vệ
- 99 Taulant Seferi Sulejmanov
Tiền vệ
- 21 Ahmet Aslan
Tiền vệ
- 26 Musah Mohammed
Tiền vệ
- 7 Zdravko DimitrovTiền vệ
- 41 Gokdeniz BayrakdarTiền đạo
- 9 George Alexandru PuscasTiền đạo
- 53 Gokhan AkkanThủ môn
- 28 Murat SipahiogluHậu vệ
- 8 Samet YalcinTiền vệ
- 4 Erkan DegismezTiền vệ
- 20 Pedro David Brazao TeixeiraTiền vệ
- 48 Celal DumanliTiền đạo
- 19 Haqi OsmanTiền đạo
- 91 Ogruce, EnesTiền đạo
- 10 Kenan OzerTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Hatayspor
[18] VSBodrumspor
[17] - 124Số lần tấn công72
- 46Tấn công nguy hiểm30
- 13Sút bóng8
- 2Sút cầu môn1
- 4Sút trượt5
- 7Cú sút bị chặn2
- 11Phạm lỗi13
- 9Phạt góc7
- 14Số lần phạt trực tiếp14
- 2Việt vị1
- 2Thẻ vàng6
- 66%Tỷ lệ giữ bóng34%
- 0Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
-
Hatayspor
[18]Bodrumspor
[17] - 46' Lamine Diack
Rui Pedro da Silva e Sousa
- 55' Samet Yalcin
Musah Mohammed
- 63' Joelson Fernandes
Funsho Bamgboye
- 78' Rigoberto Rivas
Sergio Carlos Strandberg
- 80' Kenan Ozer
George Alexandru Puscas
- 87' Gorkem Saglam
Bilal Boutobba
- 90' Enes Ogruce
Ahmet Aslan
- 90' Celal Dumanli
Taulant Seferi Sulejmanov
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Hatayspor[18](Sân nhà) |
Bodrumspor[17](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 1 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 1 | 0 | 0 |
Hatayspor:Trong 83 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 24 trận,đuổi kịp 6 trận(25%)
Bodrumspor:Trong 83 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 12 trận,đuổi kịp 3 trận(25%)