- VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 541
- 1 Sokratis DioudisThủ môn
- 27 Omurcan ArtanHậu vệ
- 5 Ertugrul ErsoyHậu vệ
- 36 Bruno Viana Willemen Da SilvaHậu vệ
- 13 Enric Saborit Teixidor
Hậu vệ
- 3 Emre TasdemirHậu vệ
- 18 Deian Cristian Sorescu
Tiền vệ
- 10 Kacper Kozlowski
Tiền vệ
- 44 Alexandru MaximTiền vệ
- 17 Mirza CihanTiền vệ
- 19 Kenan KodroTiền đạo
- 71 Mustafa Burak BozanThủ môn
- 22 Salem MbakataHậu vệ
- 4 Arda Kizildag
Hậu vệ
- 87 Eren CakirTiền vệ
- 25 Ogun OzcicekTiền vệ
- 14 Cyril MandoukiTiền vệ
- 8 Furkan Soyalp
Tiền vệ
- 30 Eren ErdoganTiền đạo
- 23 Ilker KarakasTiền đạo
- 16 Ali Mevran AblakTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
34' Okay Yokuslu
36' Furkan Soyalp
-
46' Anthony Nwakaeme Nuatuzor
-
63' Pedro Jorge Goncalves Malheiro
66' Kacper Kozlowski
68' Enric Saborit Teixidor
84' Deian Cristian Sorescu
-
90+3' Simon Bokote Banza
90+3' Arda Kizildag
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 4231
- 1 Ugurcan CakirThủ môn
- 79 Pedro Jorge Goncalves Malheiro
Hậu vệ
- 15 Stefan SavicHậu vệ
- 24 Stefano DenswilHậu vệ
- 18 Eren ElmaliHậu vệ
- 35 Okay Yokuslu
Tiền vệ
- 6 Batista MendyTiền vệ
- 7 Edin ViscaTiền vệ
- 8 Enis BardhiTiền vệ
- 99 Mislav OrsicTiền vệ
- 17 Simon Bokote Banza
Tiền đạo
- 54 Muhammet Taha TepeThủ môn
- 77 Arif BoslukHậu vệ
- 29 Serdar SaatciHậu vệ
- 44 Arseniy BatagovHậu vệ
- 61 Cihan CanakTiền vệ
- 10 Muhammed ChamTiền vệ
- 11 Ozan TufanTiền vệ
- 5 John LundstramTiền vệ
- 70 Denis Mihai DragusTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Gazisehir Gaziantep
[17] VSTrabzonspor
[14] - 54Số lần tấn công58
- 53Tấn công nguy hiểm41
- 12Sút bóng10
- 4Sút cầu môn3
- 7Sút trượt3
- 1Cú sút bị chặn4
- 15Phạm lỗi12
- 9Phạt góc2
- 15Số lần phạt trực tiếp17
- 5Thẻ vàng4
- 37%Tỷ lệ giữ bóng63%
- 3Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
-
Gazisehir Gaziantep
[17]Trabzonspor
[14] - 46' John Lundstram
Okay Yokuslu
- 46' Denis Mihai Dragus
Cihan Canak
- 73' Kacper Kozlowski
Ogun Ozcicek
- 73' Christopher Lungoyi
Kenan Kodro
- 76' Borna Barisic
Eren Elmali
- 77' Umut Bozok
Anthony Nwakaeme Nuatuzor
- 79' Furkan Soyalp
Alexandru Maxim
- 87' Omurcan Artan
Ibrahim Halil Dervisoglu
- 88' David Okereke
Salem Mbakata
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Gazisehir Gaziantep[17](Sân nhà) |
Trabzonspor[14](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
Gazisehir Gaziantep:Trong 89 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 23 trận,đuổi kịp 3 trận(13.04%)
Trabzonspor:Trong 105 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 8 trận(29.63%)