- VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 40 Dominik Livakovic
Thủ môn
- 16 Mert MuldurHậu vệ
- 4 Caglar SoyuncuHậu vệ
- 6 Alexander DjikuHậu vệ
- 24 Jayden OosterwoldeHậu vệ
- 13 Frederico Rodrigues Santos
Tiền vệ
- 5 Ismail YuksekTiền vệ
- 10 Dusan TadicTiền vệ
- 53 Sebastian SzymanskiTiền vệ
- 97 Allan Saint-MaximinTiền vệ
- 9 Edin Dzeko
Tiền đạo
- 1 Irfan Can EgribayatThủ môn
- 3 Samet AkaydinHậu vệ
- 50 Rodrigo BecaoHậu vệ
- 8 Mert Hakan Yandas
Tiền vệ
- 34 Sofyan AmrabatTiền vệ
- 17 Irfan Can KahveciTiền vệ
- 23 Cenk TosunTiền đạo
- 19 Youssef En Nesyri
Tiền đạo
- 20 Cengiz UnderTiền đạo
- 70 Oguz AydinTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
20' Dominik Livakovic
25' Mert Hakan Yandas
- 0-2
28' Dries Mertens(Victor James Osimhen)
-
30' Yunus Akgun
-
36' Davinson Sanchez Mina
-
43' Kaan Ayhan
- 0-3
60' Gabriel Davi Gomes Sara(Lucas Torreira)
-
61' Abdulkerim Bardakci
63' Edin Dzeko 1-3
-
65' Baris Yilmaz
-
71' Ismail Jakobs
71' Frederico Rodrigues Santos
75' Youssef En Nesyri
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Fernando MusleraThủ môn
- 23 Kaan Ayhan
Hậu vệ
- 6 Davinson Sanchez Mina
Hậu vệ
- 42 Abdulkerim Bardakci
Hậu vệ
- 4 Ismail Jakobs
Hậu vệ
- 34 Lucas TorreiraTiền vệ
- 20 Gabriel Davi Gomes Sara
Tiền vệ
- 53 Baris Yilmaz
Tiền vệ
- 10 Dries Mertens
Tiền vệ
- 11 Yunus Akgun
Tiền vệ
- 45 Victor James OsimhenTiền đạo
- 19 Gunay GuvencThủ môn
- 90 Metehan BaltaciHậu vệ
- 25 Victor NelssonHậu vệ
- 24 Elias Jelert KristensenHậu vệ
- 83 Efe AkmanTiền vệ
- 18 Berkan KutluTiền vệ
- 8 Kerem DemirbayTiền vệ
- 44 Michy BatshuayiTiền đạo
- 9 Mauro Emanuel Icardi RiveroTiền đạo
- 7 Roland SallaiTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Fenerbahce
[2] VSGalatasaray
[1] - 94Số lần tấn công94
- 63Tấn công nguy hiểm33
- 27Sút bóng14
- 12Sút cầu môn8
- 9Sút trượt6
- 6Cú sút bị chặn0
- 13Phạm lỗi23
- 10Phạt góc2
- 28Số lần phạt trực tiếp22
- 6Việt vị4
- 3Thẻ vàng6
- 55%Tỷ lệ giữ bóng45%
- 5Cứu bóng11
Thay đổi cầu thủ
-
Fenerbahce
[2]Galatasaray
[1] - 46' Ismail Yuksek
Sofyan Amrabat
- 61' Dusan Tadic
Irfan Can Kahveci
- 67' Alexander Djiku
Youssef En Nesyri
- 75' Roland Sallai
Dries Mertens
- 80' Frederico Rodrigues Santos
Mert Hakan Yandas
- 80' Allan Saint-Maximin
Cengiz Under
- 83' Elias Jelert Kristensen
Baris Yilmaz
- 84' Berkan Kutlu
Lucas Torreira
- 84' Kerem Demirbay
Gabriel Davi Gomes Sara
- 86' Victor Nelsson
Kaan Ayhan
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Fenerbahce[2](Sân nhà) |
Galatasaray[1](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 2 | 2 | 0 | Tổng số bàn thắng | 2 | 3 | 2 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 2 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 1 | 0 | 0 |
Fenerbahce:Trong 124 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 22 trận,đuổi kịp 13 trận(59.09%)
Galatasaray:Trong 117 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 16 trận,đuổi kịp 6 trận(37.5%)