- VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 532
- 1 Andreas GianniotisThủ môn
- 2 Claudio Winck Neto
Hậu vệ
- 20 Nicholas Opoku
Hậu vệ
- 58 Yasin OzcanHậu vệ
- 12 Mortadha Ben OuanesHậu vệ
- 9 Josip BrekaloHậu vệ
- 6 Gokhan GulTiền vệ
- 26 Loret SadikuTiền vệ
- 10 Haris HajradinovicTiền vệ
- 7 Mamadou Fall
Tiền đạo
- 18 Nuno Miguel da Costa JoiaTiền đạo
- 25 Ali Emre YanarThủ môn
- 29 Taylan Utku AydinHậu vệ
- 14 Jhon Jairo Espinoza IzquierdoHậu vệ
- 5 Sadik CiftpinarHậu vệ
- 55 Yunus Emre AtakayaHậu vệ
- 8 Carlos Miguel Ribeiro Dias,CafuTiền vệ
- 35 Aytac KaraTiền vệ
- 72 Antonin BarakTiền vệ
- 11 Erdem CetinkayaTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

8' Mamadou Fall
- 0-1
22' Allan Saint-Maximin(Dusan Tadic)
38' Nicholas Opoku
- 0-2
39' Dusan Tadic
45+1' Claudio Winck Neto
-
49' Jayden Oosterwolde
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 40 Dominik LivakovicThủ môn
- 24 Jayden Oosterwolde
Hậu vệ
- 50 Rodrigo BecaoHậu vệ
- 4 Caglar SoyuncuHậu vệ
- 16 Mert MuldurHậu vệ
- 5 Ismail YuksekTiền vệ
- 13 Frederico Rodrigues SantosTiền vệ
- 97 Allan Saint-Maximin
Tiền vệ
- 53 Sebastian SzymanskiTiền vệ
- 10 Dusan Tadic
Tiền vệ
- 19 Youssef En NesyriTiền đạo
- 1 Irfan Can EgribayatThủ môn
- 95 Yusuf AkcicekHậu vệ
- 3 Samet AkaydinHậu vệ
- 34 Sofyan AmrabatTiền vệ
- 17 Irfan Can KahveciTiền vệ
- 8 Mert Hakan YandasTiền vệ
- 20 Cengiz UnderTiền đạo
- 70 Oguz AydinTiền đạo
- 9 Edin DzekoTiền đạo
- 23 Cenk TosunTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Kasimpasa
[10] VSFenerbahce
[2] - 117Số lần tấn công108
- 82Tấn công nguy hiểm34
- 13Sút bóng6
- 3Sút cầu môn2
- 7Sút trượt3
- 3Cú sút bị chặn1
- 11Phạm lỗi15
- 6Phạt góc5
- 20Số lần phạt trực tiếp13
- 2Việt vị3
- 3Thẻ vàng1
- 56%Tỷ lệ giữ bóng44%
- 0Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
Kasimpasa
[10]Fenerbahce
[2] - 46' Loret Sadiku
Aytac Kara
- 63' Irfan Can Kahveci
Allan Saint-Maximin
- 63' Edin Dzeko
Youssef En Nesyri
- 66' Haris Hajradinovic
Antonin Barak
- 80' Gokhan Gul
Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu
- 80' Claudio Winck Neto
Jhon Jairo Espinoza Izquierdo
- 81' Yusuf Akcicek
Mert Muldur
- 81' Sofyan Amrabat
Dusan Tadic
- 87' Mert Hakan Yandas
Frederico Rodrigues Santos
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Kasimpasa[10](Sân nhà) |
Fenerbahce[2](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 1 | 2 | 1 | Tổng số bàn thắng | 1 | 0 | 6 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 1 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 1 | 0 |
Kasimpasa:Trong 83 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 26 trận,đuổi kịp 7 trận(26.92%)
Fenerbahce:Trong 125 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 22 trận,đuổi kịp 13 trận(59.09%)