- VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 13 Kenan PiricThủ môn
- 27 Mert YilmazHậu vệ
- 89 Veysel SariHậu vệ
- 2 Thalisson Kelven da SilvaHậu vệ
- 14 Emrecan UzunhanHậu vệ
- 18 Jakub KaluzinskiTiền vệ
- 6 Erdal RakipTiền vệ
- 25 Andros TownsendTiền vệ
- 10 Sam LarssonTiền vệ
- 12 Moussa DjenepoTiền vệ
- 81 Braian Jose Samudio SegoviaTiền đạo
- 21 Abdullah YigiterThủ môn
- 4 Amar GerxhaliuHậu vệ
- 3 Bahadir OzturkHậu vệ
- 17 Erdogan YesilyurtTiền vệ
- 8 Ramzi SafuriTiền vệ
- 22 Sander van de StreekTiền vệ
- 5 Soner DikmenTiền vệ
- 91 Burak IngencTiền vệ
- 20 Emre UzunTiền vệ
- 9 Adolfo Julian GaichTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
- 27' Jakub Kaluzinski
- 50' Sam Larsson(Mert Yilmaz) 1-0
- 79' Jovan Manev
- 1-184' Salih Kavrazli
- 90+8' Braian Jose Samudio Segovia(Mert Yilmaz) 2-1
- 90+10' Aksel Aktas
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà Thẻ vàng
Thẻ đỏ 2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4141
- 39 Vedat KarakusThủ môn
- 15 Jovan ManevHậu vệ
- 4 Semih GulerHậu vệ
- 5 Andrew GravillonHậu vệ
- 23 Abdulsamet BurakHậu vệ
- 58 Antonio MuanzaTiền vệ
- 21 Bunyamin BalatTiền vệ
- 7 Yusuf SariTiền vệ
- 10 Nabil AliouiTiền vệ
- 11 Yusuf BarasiTiền vệ
- 80 Ali Yavuz KolTiền đạo
- 27 Deniz Eren DonmezerThủ môn
- 24 Burhan ErsoyHậu vệ
- 91 Karayigit, KadirHậu vệ
- 22 Aksel AktasTiền vệ
- 8 Tayfun AydoganTiền vệ
- 16 Izzet CelikTiền vệ
- 60 Ozan DemirbagTiền đạo
- 29 Florent ShehuTiền đạo
- 93 Breyton FougeuTiền đạo
- 28 Salih KavrazlıTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Antalyaspor
[11] VSAdana Demirspor
[19] - 89Số lần tấn công105
- 36Tấn công nguy hiểm71
- 12Sút bóng16
- 5Sút cầu môn9
- 4Sút trượt5
- 3Cú sút bị chặn2
- 9Phạm lỗi9
- 8Phạt góc4
- 13Số lần phạt trực tiếp14
- 3Việt vị4
- 1Thẻ vàng2
- 48%Tỷ lệ giữ bóng52%
- 8Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
Antalyaspor
[11]Adana Demirspor
[19] - 11' Emrecan UzunhanErdogan Yesilyurt
- 65' Salih KavrazliNabil Alioui
- 66' Tayfun AydoganYusuf Barasi
- 66' Sam LarssonRamzi Safuri
- 66' Andros TownsendAdolfo Julian Gaich
- 66' Jakub KaluzinskiSoner Dikmen
- 77' Erdal RakipBurak Ingenc
- 77' Ozan DemirbagAli Yavuz Kol
- 90' Breyton Dylan FougeuYusuf Sari
- 90' Aksel AktasBunyamin Balat
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Antalyaspor[11](Sân nhà) |
Adana Demirspor[19](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 2 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 1 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 1 | 0 |
Antalyaspor:Trong 92 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 33 trận,đuổi kịp 9 trận(27.27%)
Adana Demirspor:Trong 90 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 28 trận,đuổi kịp 11 trận(39.29%)