- VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4141
- 1 Okan KocukThủ môn
- 18 Zeki Yavru
Hậu vệ
- 37 Lubomir SatkaHậu vệ
- 4 Rick van Drongelen
Hậu vệ
- 16 Marc Bola
Hậu vệ
- 6 Youssef Ait BennasserTiền vệ
- 11 Emre Kilinc
Tiền vệ
- 5 Celil Yuksel
Tiền vệ
- 10 Olivier NtchamTiền vệ
- 21 Carlo HolseTiền vệ
- 9 Marius Mouandilmadji
Tiền đạo
- 45 Halil YeralThủ môn
- 96 Bedirhan CetinHậu vệ
- 28 Soner GonulHậu vệ
- 17 Kingsley SchindlerHậu vệ
- 13 Flavien TaitTiền vệ
- 8 Soner AydogduTiền vệ
- 7 Arbnor MujaTiền vệ
- 29 Ercan KaraTiền đạo
- 14 Nany Landry DimataTiền đạo
- 27 Gaetan LauraTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

34' Zeki Yavru
-
49' Leonardo Campos Duarte da Silva, Leo Duarte
65' Marius Mouandilmadji(Marc Bola) 1-0
68' Emre Kilinc
72' Rick van Drongelen(Zeki Yavru) 2-0
76' Marius Mouandilmadji
90+3' Celil Yuksel
-
90+6' Berat Ayberk Ozdemir
90+6' Marc Bola
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4141
- 16 Muhammed SengezerThủ môn
- 4 Onur ErgunHậu vệ
- 5 Leonardo Campos Duarte da Silva, Leo Duarte
Hậu vệ
- 3 Jerome OpokuHậu vệ
- 6 Lucas Pedroso Alves de LimaHậu vệ
- 13 Miguel Crespo da SilvaTiền vệ
- 23 Deniz TurucTiền vệ
- 27 Ousseynou BaTiền vệ
- 10 Berkay OzcanTiền vệ
- 91 Davidson da Luz PereiraTiền vệ
- 9 Krzysztof PiatekTiền đạo
- 98 Deniz DilmenThủ môn
- 70 Burak KavrazHậu vệ
- 15 Hamza GurelerHậu vệ
- 75 Emre KaplanHậu vệ
- 8 Olivier KemenTiền vệ
- 2 Berat Ayberk Ozdemir
Tiền vệ
- 11 Philippe Paulin KenyTiền đạo
- 22 Matchoi Bobo DjaloTiền đạo
- 7 Serdar GurlerTiền đạo
- 25 Joao Vitor Brandao FigueiredoTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Samsunspor
[10] VSIstanbul Basaksehir F.K.
[3] - 96Số lần tấn công146
- 39Tấn công nguy hiểm28
- 12Sút bóng15
- 6Sút cầu môn7
- 5Sút trượt7
- 1Cú sút bị chặn1
- 12Phạm lỗi11
- 4Phạt góc2
- 12Số lần phạt trực tiếp14
- 1Việt vị1
- 5Thẻ vàng2
- 39%Tỷ lệ giữ bóng61%
- 7Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
-
Samsunspor
[10]Istanbul Basaksehir F.K.
[3] - 51' Olivier Kemen
Leonardo Campos Duarte da Silva, Leo Duarte
- 64' Olivier Ntcham
Arbnor Muja
- 69' Joao Vitor Brandao Figueiredo
Miguel Crespo da Silva
- 69' Serdar Gurler
Davidson da Luz Pereira
- 75' Zeki Yavru
Kingsley Schindler
- 75' Berat Ayberk Ozdemir
Berkay Ozcan
- 75' Matchoi Bobo Djalo
Onur Ergun
- 87' Marius Mouandilmadji
Nany Landry Dimata
- 88' Emre Kilinc
Soner Gonul
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Samsunspor[10](Sân nhà) |
Istanbul Basaksehir F.K.[3](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 1 | 0 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 1 | 0 | 1 |
Samsunspor:Trong 85 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 28 trận,đuổi kịp 12 trận(42.86%)
Istanbul Basaksehir F.K.:Trong 107 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 26 trận,đuổi kịp 8 trận(30.77%)