- VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Fernando MusleraThủ môn
- 23 Kaan Ayhan
Hậu vệ
- 6 Davinson Sanchez MinaHậu vệ
- 42 Abdulkerim BardakciHậu vệ
- 18 Berkan KutluHậu vệ
- 34 Lucas TorreiraTiền vệ
- 20 Gabriel Davi Gomes SaraTiền vệ
- 53 Baris Yilmaz
Tiền vệ
- 10 Dries MertensTiền vệ
- 11 Yunus Akgun
Tiền vệ
- 44 Michy Batshuayi
Tiền đạo
- 19 Gunay GuvencThủ môn
- 25 Victor NelssonHậu vệ
- 90 Metehan BaltaciHậu vệ
- 24 Elias Jelert KristensenHậu vệ
- 5 Eyup AydinTiền vệ
- 83 Efe AkmanTiền vệ
- 33 Gokdeniz GurpuzTiền vệ
- 8 Kerem DemirbayTiền vệ
- 68 Yalin DilekTiền đạo
- 30 Yusuf DemirTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

11' Baris Yilmaz(Dries Mertens) 1-0
26' Yunus Akgun(Michy Batshuayi) 2-0
36' Kaan Ayhan
-
74' Kacper Kozlowski
76' Michy Batshuayi(Baris Yilmaz) 3-0
- 3-1
81' Furkan Soyalp(Ilker Karakas)
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 541
- 1 Sokratis DioudisThủ môn
- 27 Omurcan ArtanHậu vệ
- 5 Ertugrul ErsoyHậu vệ
- 36 Bruno Viana Willemen Da SilvaHậu vệ
- 13 Enric Saborit TeixidorHậu vệ
- 3 Emre TasdemirHậu vệ
- 18 Deian Cristian SorescuTiền vệ
- 10 Kacper Kozlowski
Tiền vệ
- 44 Alexandru MaximTiền vệ
- 17 Mirza CihanTiền vệ
- 19 Kenan KodroTiền đạo
- 71 Mustafa Burak BozanThủ môn
- 22 Salem MbakataHậu vệ
- 4 Arda KizildagHậu vệ
- 87 Eren CakirTiền vệ
- 25 Ogun OzcicekTiền vệ
- 8 Furkan Soyalp
Tiền vệ
- 14 Cyril MandoukiTiền vệ
- 30 Eren ErdoganTiền đạo
- 23 Ilker KarakasTiền đạo
- 16 Ali Mevran AblakTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Galatasaray
[2] VSGazisehir Gaziantep
[14] - 158Số lần tấn công89
- 67Tấn công nguy hiểm28
- 25Sút bóng6
- 7Sút cầu môn4
- 13Sút trượt2
- 5Cú sút bị chặn0
- 11Phạm lỗi6
- 11Phạt góc4
- 11Số lần phạt trực tiếp13
- 1Việt vị4
- 1Thẻ vàng1
- 66%Tỷ lệ giữ bóng34%
- 3Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
-
Galatasaray
[2]Gazisehir Gaziantep
[14] - 46' Cyril Mandouki
Mirza Cihan
- 46' Salem Mbakata
Emre Tasdemir
- 70' Ilker Karakas
Kenan Kodro
- 72' Yunus Akgun
Yusuf Demir
- 72' Dries Mertens
Kerem Demirbay
- 77' Kaan Ayhan
Elias Jelert Kristensen
- 77' Davinson Sanchez Mina
Victor Nelsson
- 79' Furkan Soyalp
Alexandru Maxim
- 84' Baris Yilmaz
Efe Akman
- 86' Ogun Ozcicek
Deian Cristian Sorescu
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Galatasaray[2](Sân nhà) |
Gazisehir Gaziantep[14](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 0 | 2 | 3 | Tổng số bàn thắng | 1 | 0 | 0 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 0 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 0 | 0 |
Galatasaray:Trong 116 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 16 trận,đuổi kịp 6 trận(37.5%)
Gazisehir Gaziantep:Trong 89 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 22 trận,đuổi kịp 3 trận(13.64%)