- VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3421
- 13 Kenan PiricThủ môn
- 2 Thalisson Kelven da Silva
Hậu vệ
- 4 Amar Gerxhaliu
Hậu vệ
- 91 Burak IngencHậu vệ
- 27 Mert YilmazTiền vệ
- 5 Soner DikmenTiền vệ
- 6 Erdal RakipTiền vệ
- 12 Moussa Djenepo
Tiền vệ
- 20 Emre UzunTiền vệ
- 8 Ramzi Safuri
Tiền vệ
- 81 Braian Jose Samudio Segovia
Tiền đạo
- 21 Abdullah YigiterThủ môn
- 34 Dogukan OzkanThủ môn
- 3 Bahadir OzturkHậu vệ
- 7 Bunyamin BalciHậu vệ
- 44 Efecan GulerceHậu vệ
- 72 Harun ToprakHậu vệ
- 22 Sander van de Streek
Tiền vệ
- 18 Jakub Kaluzinski
Tiền vệ
- 9 Adolfo Julian GaichTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
26' Sergio Carlos Strandberg
- 0-2
32' Sergio Carlos Strandberg(Joelson Fernandes)
-
35' Abdulkadir Parmak
44' Ramzi Safuri
-
47' Cemali Sertel
-
51' Guy-Marcelin Kilama Kilama
56' Sander van de Streek
60' Thalisson Kelven da Silva(Jakub Kaluzinski) 1-2
64' Thalisson Kelven da Silva
65' Amar Gerxhaliu
66' Moussa Djenepo(Jakub Kaluzinski) 2-2
73' Jakub Kaluzinski
-
76' Kamil Ahmet Corekci
-
90+2' Recep Burak Yilmaz
-
90+2' Armin Hodzic
90+4' Braian Jose Samudio Segovia 3-2
-
90+11' Jonathan Okoronkwo
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4141
- 1 Erce KardeslerThủ môn
- 2 Kamil Ahmet Corekci
Hậu vệ
- 3 Guy-Marcelin Kilama Kilama
Hậu vệ
- 15 Recep Burak Yilmaz
Hậu vệ
- 88 Cemali Sertel
Hậu vệ
- 8 Massanga MatondoTiền vệ
- 7 Funsho BamgboyeTiền vệ
- 17 Lamine DiackTiền vệ
- 6 Abdulkadir Parmak
Tiền vệ
- 77 Joelson FernandesTiền vệ
- 10 Sergio Carlos Strandberg
Tiền đạo
- 12 Visar BekajThủ môn
- 22 Kerim AliciHậu vệ
- 31 Oguzhan MaturHậu vệ
- 27 Cengiz DemirHậu vệ
- 5 Gorkem SaglamTiền vệ
- 18 Armin Hodzic
Tiền vệ
- 16 Selimcan TemelTiền vệ
- 11 Jonathan Okoronkwo
Tiền đạo
- 99 Rigoberto RivasTiền đạo
- 14 Rui Pedro da Silva e SousaTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Antalyaspor
VSHatayspor
- 112Số lần tấn công60
- 61Tấn công nguy hiểm39
- 11Sút bóng9
- 7Sút cầu môn5
- 4Sút trượt3
- 0Cú sút bị chặn1
- 14Phạm lỗi16
- 10Phạt góc2
- 23Số lần phạt trực tiếp18
- 1Việt vị3
- 4Thẻ vàng6
- 0Thẻ đỏ1
- 62%Tỷ lệ giữ bóng38%
- 3Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
-
Antalyaspor
Hatayspor
- 46' Emre Uzun
Adolfo Julian Gaich
- 46' Soner Dikmen
Sander van de Streek
- 46' Ramzi Safuri
Jakub Kaluzinski
- 55' Cengiz Demir
Abdulkadir Parmak
- 72' Rigoberto Rivas
Joelson Fernandes
- 72' Jonathan Okoronkwo
Sergio Carlos Strandberg
- 87' Kerim Alici
Kamil Ahmet Corekci
- 87' Armin Hodzic
Funsho Bamgboye
- 90+5' Erdal Rakip
Efecan Gulerce
- 90+5' Moussa Djenepo
Bahadir Ozturk
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Antalyaspor(Sân nhà) |
Hatayspor(Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 1 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 1 | 0 |
Antalyaspor:Trong 93 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 33 trận,đuổi kịp 8 trận(24.24%)
Hatayspor:Trong 84 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 25 trận,đuổi kịp 6 trận(24%)