- VĐQG Bồ Đào Nha
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Ivan ZlobinThủ môn
- 2 Lucas Felipe CalegariHậu vệ
- 4 Enea MihajHậu vệ
- 16 Justin de HaasHậu vệ
- 5 Luis Rafael Soares Alves,RafaHậu vệ
- 20 Gustavo SaTiền vệ
- 8 Mirko TopicTiền vệ
- 23 Gil DiasTiền vệ
- 28 Zaydou Youssouf
Tiền vệ
- 10 Diogo Filipe Costa Rocha, RochinhaTiền vệ
- 11 Oscar ArandaTiền đạo
- 25 Lazar CarevicThủ môn
- 17 Rodrigo Pinheiro FerreiraHậu vệ
- 15 Riccieli Eduardo da Silva JuniorHậu vệ
- 18 Otso LiimattaTiền vệ
- 88 Samuel LobatoTiền vệ
- 6 Tom van de LooiTiền vệ
- 14 Mathias De AmorimTiền vệ
- 9 Mario Gonzalez GutierrezTiền đạo
- 19 Afonso RodriguesTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
22' Goncalo Bernardo Inacio
51' Zaydou Youssouf
- 0-1
57' Viktor Gyokeres(Hidemasa Morita)
- 0-2
63' Geovany Quenda
- 0-3
86' Goncalo Bernardo Inacio(Geny Catamo)
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 343
- 1 Franco IsraelThủ môn
- 26 Ousmane DiomandeHậu vệ
- 6 Zeno Koen DebastHậu vệ
- 25 Goncalo Bernardo Inacio
Hậu vệ
- 57 Geovany Quenda
Tiền vệ
- 23 Daniel BragancaTiền vệ
- 5 Hidemasa MoritaTiền vệ
- 11 Nuno Miguel Gomes dos SantosTiền vệ
- 17 Francisco Antonio Machado Mota de Castro TrincaoTiền đạo
- 9 Viktor Gyokeres
Tiền đạo
- 8 Pedro Antonio Pereira GoncalvesTiền đạo
- 13 Vladan KovacevicThủ môn
- 2 Matheus Reis de LimaHậu vệ
- 3 Jerry St.JusteHậu vệ
- 54 Bruno Cardoso Ramos de CarvalhoHậu vệ
- 47 Ricardo de Sousa EsgaioHậu vệ
- 42 Morten HjulmandTiền vệ
- 20 Maximiliano Javier Araujo VilchesTiền vệ
- 19 Conrad HarderTiền đạo
- 21 Geny CatamoTiền đạo
Thống kê số liệu
-
FC Famalicao
[7] VSSporting Clube de Portugal
[1] - 60Số lần tấn công120
- 28Tấn công nguy hiểm67
- 6Sút bóng33
- 1Sút cầu môn13
- 4Sút trượt9
- 1Cú sút bị chặn11
- 7Phạm lỗi10
- 4Phạt góc8
- 10Số lần phạt trực tiếp7
- 3Việt vị2
- 1Thẻ vàng1
- 36%Tỷ lệ giữ bóng64%
- 307Số lần chuyền bóng539
- 250Chuyền bóng chính xác473
- 10Cứu bóng1
Thay đổi cầu thủ
-
FC Famalicao
[7]Sporting Clube de Portugal
[1] - 44' Gustavo Sa
Mathias De Amorim
- 46' Geny Catamo
Nuno Miguel Gomes dos Santos
- 58' Gil Dias
Samuel Lobato
- 64' Morten Hjulmand
Pedro Antonio Pereira Goncalves
- 67' Zaydou Youssouf
Otso Liimatta
- 67' Diogo Filipe Costa Rocha, Rochinha
Mario Gonzalez Gutierrez
- 70' Maximiliano Javier Araujo Vilches
Geovany Quenda
- 70' Jerry St.Juste
Ousmane Diomande
- 82' Conrad Harder
Hidemasa Morita
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
FC Famalicao[7](Sân nhà) |
Sporting Clube de Portugal[1](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 3 | 0 | 0 | 1 | Tổng số bàn thắng | 3 | 4 | 5 | 4 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 1 | 0 | 0 |
FC Famalicao:Trong 88 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 17 trận,đuổi kịp 4 trận(23.53%)
Sporting Clube de Portugal:Trong 116 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 9 trận,đuổi kịp 6 trận(66.67%)