- VĐQG Bồ Đào Nha
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 27 Joel Robles Blazquez
Thủ môn
- 20 Wagner Pina
Hậu vệ
- 23 Pedro Alvaro
Hậu vệ
- 44 Kevin BomaHậu vệ
- 24 Pedro Miguel Gaspar Amaral
Hậu vệ
- 7 Vinicius Nelson de Souza ZanoceloTiền vệ
- 10 Jordan Holsgrove
Tiền vệ
- 6 Alejandro Orellana GomezTiền vệ
- 12 Joao Antonio Antunes CarvalhoTiền đạo
- 9 Alejandro Marques
Tiền đạo
- 17 Fabricio Garcia
Tiền đạo
- 1 Kevin Jose Chamorro RodriguezThủ môn
- 3 Ismael SierraHậu vệ
- 18 Goncalo Faria CostaHậu vệ
- 25 Felix BacherHậu vệ
- 26 Manga Foe OndoaTiền vệ
- 8 Michel Costa da Silva
Tiền vệ
- 22 Pedro CarvalhoTiền vệ
- 92 Israel Pirlz SalazarTiền đạo
- 14 Yanis BegraouiTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

21' Fabricio Garcia
- 0-1
24' Henrique Pereira Araujo(Ivo Rodrigues)
30' Alejandro Marques(Pedro Miguel Gaspar Amaral) 1-1
-
36' Tiago Esgaio
40' Pedro Miguel Gaspar Amaral
42' Wagner Pina(Pedro Miguel Gaspar Amaral) 2-1
64' Pedro Alvaro(Jordan Holsgrove) 3-1
76' Joel Robles Blazquez
-
80' David Remeseiro Salgueiro, Jason
-
89' Mamadou Loum Ndiaye
90' Jordan Holsgrove 4-1
90+4' Michel Costa da Silva
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 58 Nico MantlThủ môn
- 28 Tiago Esgaio
Hậu vệ
- 13 Boris PopovicHậu vệ
- 3 Jose Manuel Fontan MondragonHậu vệ
- 27 Amadou DanteHậu vệ
- 5 David SimaoTiền vệ
- 21 Taichi FukuiTiền vệ
- 10 David Remeseiro Salgueiro, Jason
Tiền vệ
- 2 Morlaye SyllaTiền vệ
- 7 Ivo RodriguesTiền vệ
- 39 Henrique Pereira Araujo
Tiền đạo
- 12 Thiago Rodrigues da SilvaThủ môn
- 78 Carlos Alexandre Reis PintoHậu vệ
- 73 Chico LambaHậu vệ
- 26 Weverson Moreira da CostaHậu vệ
- 31 Mamadou Loum Ndiaye
Tiền vệ
- 89 Pedro Carvalho SantosTiền vệ
- 19 Alfonso Trezza HernandezTiền đạo
- 11 Miguel Puche GarciaTiền đạo
- 50 Guven YalcinTiền đạo
Thống kê số liệu
-
GD Estoril Praia
[15] VSFC Arouca
[13] - 70Số lần tấn công100
- 33Tấn công nguy hiểm45
- 12Sút bóng13
- 5Sút cầu môn4
- 5Sút trượt7
- 2Cú sút bị chặn2
- 19Phạm lỗi14
- 6Phạt góc9
- 14Số lần phạt trực tiếp19
- 0Việt vị3
- 4Thẻ vàng2
- 34%Tỷ lệ giữ bóng66%
- 304Số lần chuyền bóng585
- 247Chuyền bóng chính xác520
- 3Cứu bóng1
Thay đổi cầu thủ
-
GD Estoril Praia
[15]FC Arouca
[13] - 65' Guven Yalcin
Henrique Pereira Araujo
- 65' Alejandro Orellana Gomez
Michel Costa da Silva
- 70' Fabricio Garcia
Yanis Begraoui
- 72' Alfonso Trezza Hernandez
Morlaye Sylla
- 72' Pedro Carvalho Santos
Taichi Fukui
- 72' Mamadou Loum Ndiaye
David Simao
- 83' Miguel Puche Garcia
David Remeseiro Salgueiro, Jason
- 87' Pedro Miguel Gaspar Amaral
Goncalo Faria Costa
- 87' Joao Antonio Antunes Carvalho
Israel Pirlz Salazar
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
GD Estoril Praia[15](Sân nhà) |
FC Arouca[13](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 1 | 0 | 1 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 1 | 0 |
GD Estoril Praia:Trong 88 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 33 trận,đuổi kịp 6 trận(18.18%)
FC Arouca:Trong 93 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 6 trận(22.22%)