- VĐQG Bồ Đào Nha
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 14 Bruno Miguel Semedo Varela
Thủ môn
- 76 Bruno Miguel Boialvo GasparHậu vệ
- 24 Toni BorevkovicHậu vệ
- 3 Mikel Villanueva Alvarez
Hậu vệ
- 13 Joao MendesHậu vệ
- 10 Tiago Rafael Maia SilvaTiền vệ
- 8 Tomas Handel
Tiền vệ
- 20 Fabio Samuel Amorim da SilvaTiền vệ
- 11 Kaio CesarTiền đạo
- 7 Nelson Miguel Castro OliveiraTiền đạo
- 71 Gustavo Silva
Tiền đạo
- 27 Charles Marcelo da SilvaThủ môn
- 22 Alberto CostaHậu vệ
- 4 Tomas RibeiroHậu vệ
- 77 Nuno Miguel Valente SantosTiền vệ
- 28 Ze FerreiraTiền vệ
- 6 Manuel Jorge SilvaTiền vệ
- 17 Joao Sabino Mendes Neto SaraivaTiền vệ
- 9 Jesus Andres Ramirez DiazTiền đạo
- 18 Telmo ArcanjoTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

6' Mikel Villanueva Alvarez
-
11' Sopuruchukwu Bruno Onyemaechi
-
26' Cesar Bernardo Dutra
31' Gustavo Silva
34' Gustavo Silva 1-0
-
45+7' Joel Silva
49' Gustavo Silva(Nelson Miguel Castro Oliveira) 2-0
69' Tomas Handel
-
70' Miguel Reisinho
-
90+1' Rodrigo Abascal
90+4' Bruno Miguel Semedo Varela
- 2-1
90+5' Miguel Reisinho
- 2-2
90+15' Miguel Reisinho
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 451
- 1 Cesar Bernardo Dutra
Thủ môn
- 15 Pedro Injai GomesHậu vệ
- 26 Rodrigo Abascal
Hậu vệ
- 20 Filipe Miguel Neves FerreiraHậu vệ
- 70 Sopuruchukwu Bruno Onyemaechi
Hậu vệ
- 16 Joel Silva
Tiền vệ
- 24 Sebastian Perez CardonaTiền vệ
- 2 Ibrahima CamaraTiền vệ
- 18 Ilija VukoticTiền vệ
- 7 Salvador Jose Milhazes AgraTiền vệ
- 9 Robert BozenikTiền đạo
- 76 Tome de Castro SousaThủ môn
- 75 Tomas Vaz SilvaHậu vệ
- 73 Alexandre Magalhaes MarquesHậu vệ
- 35 Goncalo MiguelHậu vệ
- 25 Augusto DaboHậu vệ
- 10 Miguel Reisinho
Tiền vệ
- 88 Marco RibeiroTiền vệ
- 23 Tiago Andre Rajao MachadoTiền đạo
- 71 Joao BarrosTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Vitoria Guimaraes
[7] VSBoavista FC
[15] - 90Số lần tấn công69
- 47Tấn công nguy hiểm29
- 11Sút bóng9
- 4Sút cầu môn5
- 4Sút trượt2
- 3Cú sút bị chặn2
- 16Phạm lỗi13
- 6Phạt góc5
- 15Số lần phạt trực tiếp20
- 1Việt vị0
- 4Thẻ vàng5
- 58%Tỷ lệ giữ bóng42%
- 3Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
-
Vitoria Guimaraes
[7]Boavista FC
[15] - 51' Miguel Reisinho
Ibrahima Camara
- 63' Fabio Samuel Amorim da Silva
Nuno Miguel Valente Santos
- 71' Nelson Miguel Castro Oliveira
Jesus Andres Ramirez Diaz
- 71' Gustavo Silva
Joao Sabino Mendes Neto Saraiva
- 87' Marco Ribeiro
Sebastian Perez Cardona
- 87' Tiago Rafael Maia Silva
Ze Ferreira
- 87' Tomas Handel
Manuel Jorge Silva
- 90+6' Tiago Andre Rajao Machado
Filipe Miguel Neves Ferreira
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Vitoria Guimaraes[7](Sân nhà) |
Boavista FC[15](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 1 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 1 | 0 | 1 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 1 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 0 | 1 |
Vitoria Guimaraes:Trong 99 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 16 trận,đuổi kịp 4 trận(25%)
Boavista FC:Trong 86 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 30 trận,đuổi kịp 8 trận(26.67%)