- VĐQG Bồ Đào Nha
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 343
- 1 Franco IsraelThủ môn
- 6 Zeno Koen DebastHậu vệ
- 26 Ousmane DiomandeHậu vệ
- 2 Matheus Reis de LimaHậu vệ
- 57 Geovany QuendaTiền vệ
- 23 Daniel BragancaTiền vệ
- 42 Morten HjulmandTiền vệ
- 11 Nuno Miguel Gomes dos SantosTiền vệ
- 17 Francisco Antonio Machado Mota de Castro TrincaoTiền đạo
- 9 Viktor Gyokeres
Tiền đạo
- 19 Conrad Harder
Tiền đạo
- 41 Diego Callai SilvaThủ môn
- 47 Ricardo de Sousa EsgaioHậu vệ
- 22 Ivan FresnedaHậu vệ
- 54 Bruno Cardoso Ramos de CarvalhoHậu vệ
- 66 Miguel AlvesHậu vệ
- 20 Maximiliano Javier Araujo VilchesTiền vệ
- 5 Hidemasa MoritaTiền vệ
- 52 Joao SimoesTiền vệ
- 21 Geny CatamoTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 13 Francisco Guillermo Ochoa MaganaThủ môn
- 2 Fernando Manuel Ferreira FonsecaHậu vệ
- 6 Baptiste Roux
Hậu vệ
- 42 Cristian Castro
Hậu vệ
- 24 Christian Neiva AfonsoHậu vệ
- 15 Jaume Grau CiscarTiền vệ
- 12 Gustavo Enrique Giordano Amaro Assuncao da Silva
Tiền vệ
- 17 John MercadoTiền vệ
- 14 Gustavo Lucas PiazonTiền vệ
- 9 Issiaka KamateTiền vệ
- 11 Babatunde AkinsolaTiền đạo
- 93 Simao Verza BertelliThủ môn
- 5 Jorge Filipe Avelino TeixeiraHậu vệ
- 3 Rafael RodriguesHậu vệ
- 22 Leandro Santos do Nascimento,Leo AlabaHậu vệ
- 8 Giorgi AburjaniaTiền vệ
- 47 Jonatan LuccaTiền vệ
- 7 Luis Manuel da Costa SilvaTiền vệ
- 70 Samuel Salustiano de Jesus SilvaTiền đạo
- 10 Vasco LopesTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Sporting Clube de Portugal
[1] VSAVS Futebol SAD
[9] - 107Số lần tấn công81
- 70Tấn công nguy hiểm20
- 22Sút bóng3
- 9Sút cầu môn0
- 8Sút trượt2
- 5Cú sút bị chặn1
- 11Phạm lỗi12
- 9Phạt góc1
- 14Số lần phạt trực tiếp12
- 1Việt vị1
- 0Thẻ vàng3
- 67%Tỷ lệ giữ bóng33%
- 0Cứu bóng6
Thay đổi cầu thủ
-
Sporting Clube de Portugal
[1]AVS Futebol SAD
[9] - 46' Rafael Rodrigues
Issiaka Kamate
- 46' Vasco Lopes
Babatunde Akinsola
- 59' Conrad Harder
Maximiliano Javier Araujo Vilches
- 63' Luis Manuel da Costa Silva
Gustavo Lucas Piazon
- 64' Samuel Salustiano de Jesus Silva
John Mercado
- 70' Geovany Quenda
Geny Catamo
- 70' Daniel Braganca
Hidemasa Morita
- 75' Francisco Antonio Machado Mota de Castro Trincao
Ricardo de Sousa Esgaio
- 75' Matheus Reis de Lima
Ivan Fresneda
- 83' Giorgi Aburjania
Gustavo Enrique Giordano Amaro Assuncao da Silva
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Sporting Clube de Portugal[1](Sân nhà) |
AVS Futebol SAD[9](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 1 | 1 | 1 | Tổng số bàn thắng | 0 | 2 | 1 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 0 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 2 | 0 | 0 |
Sporting Clube de Portugal:Trong 116 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 11 trận,đuổi kịp 6 trận(54.55%)
AVS Futebol SAD:Trong 63 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 14 trận,đuổi kịp 5 trận(35.71%)