- VĐQG Bồ Đào Nha
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 343
- 18 Jhonatan Luiz da SiqueiraThủ môn
- 2 Jonathan PanzoHậu vệ
- 33 Aderlan Leandro de Jesus SantosHậu vệ
- 42 Renato Pantalon
Hậu vệ
- 17 Marious VrousaiTiền vệ
- 76 Martim NetoTiền vệ
- 10 Amine OudrhiriTiền vệ
- 98 Omar Tyrell Crawford RichardsTiền vệ
- 19 Kiko Bondoso
Tiền đạo
- 9 Clayton Fernandes Silva
Tiền đạo
- 11 Tiago MoraisTiền đạo
- 1 Cezary MisztaThủ môn
- 4 Patrick Willian Sa de OliveiraHậu vệ
- 6 Joao Pedro Barradas NovaisTiền vệ
- 80 Ole PohlmannTiền vệ
- 34 Demir Tiknaz
Tiền vệ
- 16 Brandon AguileraTiền vệ
- 77 Fabio RonaldoTiền đạo
- 22 Ahmed Hassan MahgoubTiền đạo
- 27 Tobias MedinaTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

9' Kiko Bondoso(Omar Tyrell Crawford Richards) 1-0
-
27' Vinicius Nelson de Souza Zanocelo
59' Clayton Fernandes Silva(Marious Vrousai) 2-0
- 2-1
64' Alejandro Marques(Pedro Alvaro)
- 2-2
68' Wagner Pina(Jordan Holsgrove)
-
85' Eliaquim Mangala
90' Renato Pantalon
90+3' Demir Tiknaz
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 27 Joel Robles BlazquezThủ môn
- 20 Wagner Pina
Hậu vệ
- 23 Pedro AlvaroHậu vệ
- 44 Kevin BomaHậu vệ
- 24 Pedro Miguel Gaspar AmaralHậu vệ
- 7 Vinicius Nelson de Souza Zanocelo
Tiền vệ
- 88 Miguel Angelo da Silva Rocha, XekaTiền vệ
- 8 Michel Costa da SilvaTiền vệ
- 19 Andre LacximicantTiền đạo
- 14 Yanis BegraouiTiền đạo
- 12 Joao Antonio Antunes CarvalhoTiền đạo
- 1 Kevin Jose Chamorro RodriguezThủ môn
- 18 Goncalo Faria CostaHậu vệ
- 5 Eliaquim Mangala
Hậu vệ
- 10 Jordan HolsgroveTiền vệ
- 6 Alejandro Orellana GomezTiền vệ
- 22 Pedro CarvalhoTiền vệ
- 17 Fabricio GarciaTiền đạo
- 9 Alejandro Marques
Tiền đạo
- 92 Israel Pirlz SalazarTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Rio Ave FC
[12] VSGD Estoril Praia
[14] - 117Số lần tấn công87
- 43Tấn công nguy hiểm27
- 16Sút bóng7
- 7Sút cầu môn3
- 7Sút trượt2
- 2Cú sút bị chặn2
- 16Phạm lỗi9
- 7Phạt góc5
- 12Số lần phạt trực tiếp26
- 6Việt vị2
- 2Thẻ vàng2
- 56%Tỷ lệ giữ bóng44%
- 1Cứu bóng5
Thay đổi cầu thủ
-
Rio Ave FC
[12]GD Estoril Praia
[14] - 25' Alejandro Orellana Gomez
Miguel Angelo da Silva Rocha, Xeka
- 46' Fabricio Garcia
Joao Antonio Antunes Carvalho
- 62' Alejandro Marques
Andre Lacximicant
- 63' Jordan Holsgrove
Michel Costa da Silva
- 72' Omar Tyrell Crawford Richards
Demir Tiknaz
- 72' Amine Oudrhiri
Fabio Ronaldo
- 72' Kiko Bondoso
Ahmed Hassan Mahgoub
- 77' Tiago Morais
Brandon Aguilera
- 77' Martim Neto
Joao Pedro Barradas Novais
- 83' Eliaquim Mangala
Alejandro Orellana Gomez
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Rio Ave FC[12](Sân nhà) |
GD Estoril Praia[14](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 2 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 2 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
Rio Ave FC:Trong 83 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 23 trận,đuổi kịp 8 trận(34.78%)
GD Estoril Praia:Trong 88 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 34 trận,đuổi kịp 7 trận(20.59%)