- VĐQG Đức
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3421
- 1 Frederik RonnowThủ môn
- 5 Danilho DoekhiHậu vệ
- 2 Kevin VogtHậu vệ
- 14 Leopold Querfeld
Hậu vệ
- 28 Christopher Trimmel
Tiền vệ
- 36 Aljoscha KemleinTiền vệ
- 8 Rani KhediraTiền vệ
- 15 Tom Rothe
Tiền vệ
- 16 Benedict HollerbachTiền vệ
- 11 Jeong Woo Yeong
Tiền vệ
- 21 Tim SkarkeTiền đạo
- 37 Alexander SchwolowThủ môn
- 18 Josip JuranovicHậu vệ
- 13 Andras SchaferTiền vệ
- 24 Robert Skov
Tiền vệ
- 20 Laszlo BenesTiền vệ
- 19 Janik HabererTiền vệ
- 7 Yorbe VertessenTiền đạo
- 10 Kevin VollandTiền đạo
- 17 Theoson Jordan SiebatcheuTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
2' Jeremie Frimpong(Alex Grimaldo)
-
21' Robert Andrich
28' Tom Rothe
29' Jeong Woo Yeong(Benedict Hollerbach) 1-1
63' Leopold Querfeld
67' Christopher Trimmel
- 1-2
71' Patrik Schick(Florian Wirtz)
90+3' Robert Skov
-
90+4' Nordi Mukiele Mulere
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Thời tiết hiện trường: | Nhiều mây 3℃ / 37°F |
Sân vận động: | Alte Forsterei |
Sức chứa: | 22,012 |
Giờ địa phương: | 30/11 15:30 |
Trọng tài chính: | Christian Dingert |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4141
- 1 Lukas HradeckyThủ môn
- 13 Arthur Augusto de Matos SoaresHậu vệ
- 12 Edmond TapsobaHậu vệ
- 4 Jonathan Glao TahHậu vệ
- 3 Piero Martin Hincapie ReynaHậu vệ
- 8 Robert Andrich
Tiền vệ
- 30 Jeremie Frimpong
Tiền vệ
- 34 Granit XhakaTiền vệ
- 24 Aleix Garcia SerranoTiền vệ
- 20 Alex GrimaldoTiền vệ
- 14 Patrik Schick
Tiền đạo
- 17 Matej KovarThủ môn
- 36 Niklas LombThủ môn
- 23 Nordi Mukiele Mulere
Hậu vệ
- 10 Florian WirtzTiền vệ
- 40 Francis OnyekaTiền vệ
- 25 Exequiel PalaciosTiền vệ
- 29 Artem StepanovTiền đạo
- 19 Nathan TellaTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Union Berlin
[10] VSBayer Leverkusen
[4] - Khai cuộc*
- Đổi người lần thứ một*
- Thẻ vàng thứ nhất*
- 80Số lần tấn công116
- 27Tấn công nguy hiểm50
- 8Sút bóng8
- 2Sút cầu môn3
- 4Sút trượt4
- 2Cú sút bị chặn1
- 18Phạm lỗi11
- 1Phạt góc3
- 11Số lần phạt trực tiếp18
- 1Việt vị0
- 4Thẻ vàng2
- 37%Tỷ lệ giữ bóng63%
- 342Số lần chuyền bóng568
- 247Chuyền bóng chính xác485
- 1Cứu bóng1
- 5Thay người4
- *Đổi người lần cuối cùng
- Thẻ vàng lần cuối cùng*
Thay đổi cầu thủ
-
Union Berlin
[10]Bayer Leverkusen
[4] - 58' Florian Wirtz
Aleix Garcia Serrano
- 58' Exequiel Palacios
Robert Andrich
- 68' Tim Skarke
Yorbe Vertessen
- 79' Rani Khedira
Andras Schafer
- 79' Jeong Woo Yeong
Robert Skov
- 79' Christopher Trimmel
Josip Juranovic
- 79' Nordi Mukiele Mulere
Arthur Augusto de Matos Soares
- 79' Nathan Tella
Jeremie Frimpong
- 85' Leopold Querfeld
Kevin Volland
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Union Berlin[10](Sân nhà) |
Bayer Leverkusen[4](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 3 | 1 | 0 | Tổng số bàn thắng | 3 | 4 | 0 | 3 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 2 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 2 | 0 | 0 |
Union Berlin:Trong 102 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 5 trận(18.52%)
Bayer Leverkusen:Trong 113 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 20 trận,đuổi kịp 11 trận(55%)