- VĐQG Đức
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3421
- 27 Robin ZentnerThủ môn
- 21 Danny da CostaHậu vệ
- 16 Stefan BellHậu vệ
- 31 Dominik KohrHậu vệ
- 19 Anthony CaciTiền vệ
- 6 Kaishu SanoTiền vệ
- 18 Nadiem AmiriTiền vệ
- 2 Phillipp Mwene
Tiền vệ
- 8 Paul NebelTiền vệ
- 7 Lee Jae SungTiền vệ
- 29 Jonathan Burkardt
Tiền đạo
- 1 Lasse RiessThủ môn
- 22 Nikolas VeratschnigHậu vệ
- 30 Silvan WidmerHậu vệ
- 25 Andreas Hanche-OlsenHậu vệ
- 3 Moritz JenzHậu vệ
- 5 Maxim LeitschHậu vệ
- 14 Hong Hyun SeokTiền vệ
- 4 Aymen BarkokTiền vệ
- 11 Armindo SiebTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

4' Jonathan Burkardt(Lee Jae Sung) 1-0
16' Phillipp Mwene
24' Jonathan Burkardt(Anthony Caci) 2-0
-
28' Andrej Kramaric
-
32' Pavel Kaderabek
-
47' Anton Stach
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Thời tiết hiện trường: | Nhiều mây 1℃ / 34°F |
Khán giả hiện trường: | 30,400 |
Sân vận động: | Mewa Arena |
Sức chứa: | 34,034 |
Giờ địa phương: | 01/12 15:30 |
Trọng tài chính: | Daniel Siebert |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Oliver BaumannThủ môn
- 3 Pavel Kaderabek
Hậu vệ
- 25 Kevin AkpogumaHậu vệ
- 34 Stanley NsokiHậu vệ
- 22 Alexander PrassHậu vệ
- 16 Anton Stach
Tiền vệ
- 7 Tom BischofTiền vệ
- 23 Adam HlozekTiền vệ
- 27 Andrej Kramaric
Tiền vệ
- 29 Jacob Bruun LarsenTiền vệ
- 26 Haris TabakovicTiền đạo
- 37 Luca PhilippThủ môn
- 15 Valentin GendreyHậu vệ
- 2 Robin HranacHậu vệ
- 19 David JurasekHậu vệ
- 18 Diadie SamassekouTiền vệ
- 17 Umut TohumcuTiền vệ
- 8 Dennis GeigerTiền vệ
- 33 Max MoerstedtTiền đạo
- 10 Mergim BerishaTiền đạo
Thống kê số liệu
-
1.FSV Mainz 05
[10] VSTSG 1899 Hoffenheim
[14] - Khai cuộc*
- Đổi người lần thứ một*
- *Thẻ vàng thứ nhất
- 111Số lần tấn công95
- 60Tấn công nguy hiểm38
- 18Sút bóng10
- 8Sút cầu môn2
- 4Sút trượt5
- 6Cú sút bị chặn3
- 13Phạm lỗi12
- 8Phạt góc3
- 12Số lần phạt trực tiếp13
- 0Việt vị2
- 1Thẻ vàng3
- 52%Tỷ lệ giữ bóng48%
- 439Số lần chuyền bóng398
- 326Chuyền bóng chính xác302
- 2Cứu bóng6
- 4Thay người5
- *Đổi người lần cuối cùng
- Thẻ vàng lần cuối cùng*
Thay đổi cầu thủ
-
1.FSV Mainz 05
[10]TSG 1899 Hoffenheim
[14] - 46' Valentin Gendrey
Pavel Kaderabek
- 68' David Jurasek
Andrej Kramaric
- 68' Max Moerstedt
Haris Tabakovic
- 73' Anthony Caci
Silvan Widmer
- 79' Mergim Berisha
Jacob Bruun Larsen
- 79' Dennis Geiger
Alexander Prass
- 87' Paul Nebel
Hong Hyun Seok
- 90+1' Jonathan Burkardt
Armindo Sieb
- 90+1' Phillipp Mwene
Nikolas Veratschnig
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
1.FSV Mainz 05[10](Sân nhà) |
TSG 1899 Hoffenheim[14](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 2 | 4 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 1 | 2 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 2 | 2 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 1 | 2 | 0 |
1.FSV Mainz 05:Trong 83 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 8 trận(29.63%)
TSG 1899 Hoffenheim:Trong 93 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 38 trận,đuổi kịp 9 trận(23.68%)