- VĐQG Đức
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 343
- 1 Kevin MullerThủ môn
- 33 Lennard MaloneyHậu vệ
- 6 Patrick MainkaHậu vệ
- 5 Benedikt GimberHậu vệ
- 2 Marnon BuschTiền vệ
- 3 Jan SchoppnerTiền vệ
- 39 Niklas DorschTiền vệ
- 19 Jonas FohrenbachTiền vệ
- 10 Paul WannerTiền đạo
- 29 Mikkel Kaufmann SorensenTiền đạo
- 8 Leonardo Weschenfelder ScienzaTiền đạo
- 40 Frank FellerThủ môn
- 4 Tim SierslebenHậu vệ
- 30 Norman TheuerkaufHậu vệ
- 23 Omar TraoreHậu vệ
- 17 Mathias HonsakTiền vệ
- 21 Adrian BeckTiền vệ
- 14 Maximilian BreunigTiền đạo
- 31 Sirlord ContehTiền đạo
- 9 Stefan SchimmerTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
22' Omar Marmoush(Nathaniel Brown)
-
33' Lucas Silva Melo,Tuta
- 0-2
49' Fares Chaibi(Nathaniel Brown)
- 0-3
58' Omar Marmoush(Nathaniel Brown)
-
90+3' Arthur Theate
- 0-4
90+4' Hugo Ekitike(Ansgar Knauff)
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Thời tiết hiện trường: | Nắng và nhiều mây thay đổi 0℃ / 32°F |
Khán giả hiện trường: | 15,000 |
Sân vận động: | Voith-Arena |
Sức chứa: | 15,000 |
Giờ địa phương: | 01/12 17:30 |
Trọng tài chính: | Florian Exner |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 1 Kevin TrappThủ môn
- 13 Rasmus Nissen KristensenHậu vệ
- 35 Lucas Silva Melo,Tuta
Hậu vệ
- 4 Robin KochHậu vệ
- 3 Arthur Theate
Hậu vệ
- 27 Mario GotzeTiền vệ
- 15 Ellyes SkhiriTiền vệ
- 16 Hugo LarssonTiền vệ
- 21 Nathaniel BrownTiền vệ
- 9 Igor MatanovicTiền đạo
- 7 Omar Marmoush
Tiền đạo
- 40 Kaua SantosThủ môn
- 29 Niels NkounkouHậu vệ
- 34 Nnamdi CollinsHậu vệ
- 18 Mahmoud DahoudTiền vệ
- 20 Can Yilmaz UzunTiền vệ
- 6 Oscar HojlundTiền vệ
- 8 Fares Chaibi
Tiền vệ
- 36 Ansgar KnauffTiền đạo
- 11 Hugo Ekitike
Tiền đạo
Thống kê số liệu
-
1. FC Heidenheim 1846
[16] VSEintracht Frankfurt
[2] - Khai cuộc*
- Đổi người lần thứ một*
- Thẻ vàng thứ nhất*
- 109Số lần tấn công128
- 41Tấn công nguy hiểm41
- 8Sút bóng14
- 1Sút cầu môn8
- 4Sút trượt4
- 3Cú sút bị chặn2
- 7Phạm lỗi9
- 6Phạt góc5
- 9Số lần phạt trực tiếp7
- 2Việt vị3
- 0Thẻ vàng2
- 46%Tỷ lệ giữ bóng54%
- 429Số lần chuyền bóng508
- 328Chuyền bóng chính xác430
- 4Cứu bóng1
- 5Thay người5
- *Đổi người lần cuối cùng
- Thẻ vàng lần cuối cùng*
Thay đổi cầu thủ
-
1. FC Heidenheim 1846
[16]Eintracht Frankfurt
[2] - 46' Fares Chaibi
Igor Matanovic
- 46' Paul Wanner
Sirlord Conteh
- 55' Lennard Maloney
Stefan Schimmer
- 55' Leonardo Weschenfelder Scienza
Mathias Honsak
- 68' Mikkel Kaufmann Sorensen
Maximilian Breunig
- 68' Nnamdi Collins
Lucas Silva Melo,Tuta
- 68' Ansgar Knauff
Mario Gotze
- 73' Hugo Ekitike
Nathaniel Brown
- 79' Oscar Hojlund
Hugo Larsson
- 82' Niklas Dorsch
Adrian Beck
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
1. FC Heidenheim 1846[16](Sân nhà) |
Eintracht Frankfurt[2](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 1 | 2 | 1 | Tổng số bàn thắng | 3 | 2 | 4 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 2 | 0 | 0 |
1. FC Heidenheim 1846:Trong 91 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 30 trận,đuổi kịp 11 trận(36.67%)
Eintracht Frankfurt:Trong 106 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 28 trận,đuổi kịp 11 trận(39.29%)