- VĐQG Đức
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Noah AtuboluThủ môn
- 17 Lukas KublerHậu vệ
- 28 Matthias GinterHậu vệ
- 3 Philipp LienhartHậu vệ
- 30 Christian GunterHậu vệ
- 8 Maximilian EggesteinTiền vệ
- 27 Nicolas Hofler
Tiền vệ
- 42 Ritsu Doan
Tiền vệ
- 9 Lucas Holer
Tiền vệ
- 32 Vincenzo GrifoTiền vệ
- 38 Michael GregoritschTiền đạo
- 21 Florian MullerThủ môn
- 43 Bruno OgbusHậu vệ
- 37 Max RosenfelderHậu vệ
- 25 Kiliann SildilliaHậu vệ
- 33 Jordy MakengoHậu vệ
- 7 Noah WeisshauptTiền vệ
- 23 Florent MuslijaTiền vệ
- 34 Merlin RohlTiền vệ
- 26 Maximilian PhilippTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

41' Lucas Holer(Michael Gregoritsch) 1-0
49' Ritsu Doan 2-0
-
53' Robin Hack
- 2-1
61' Tim Kleindienst
63' Lucas Holer(Michael Gregoritsch) 3-1
70' Nicolas Hofler
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Thời tiết hiện trường: | Nhiều mây 3℃ / 37°F |
Sân vận động: | Europa-Park Stadion |
Sức chứa: | 34,700 |
Giờ địa phương: | 30/11 15:30 |
Trọng tài chính: | Robert Hartmann |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 33 Moritz NicolasThủ môn
- 29 Joseph ScallyHậu vệ
- 5 Marvin FriedrichHậu vệ
- 3 Ko ItakuraHậu vệ
- 26 Lukas UllrichHậu vệ
- 27 Rocco ReitzTiền vệ
- 8 Julian WeiglTiền vệ
- 9 Franck HonoratTiền vệ
- 14 Alassane PleaTiền vệ
- 25 Robin Hack
Tiền vệ
- 11 Tim Kleindienst
Tiền đạo
- 1 Jonas OmlinThủ môn
- 22 Stefan LainerHậu vệ
- 30 Nico ElvediHậu vệ
- 2 Fabio ChiarodiaHậu vệ
- 19 Nathan N‘Goumou MinpoleTiền vệ
- 16 Philipp SanderTiền vệ
- 7 Kevin StogerTiền vệ
- 13 Shio FukudaTiền đạo
- 31 Tomas CvancaraTiền đạo
Thống kê số liệu
-
SC Freiburg
[7] VSBorussia Monchengladbach
[6] - *Khai cuộc
- Đổi người lần thứ một*
- Thẻ vàng thứ nhất*
- 82Số lần tấn công116
- 31Tấn công nguy hiểm52
- 17Sút bóng15
- 7Sút cầu môn4
- 3Sút trượt5
- 7Cú sút bị chặn6
- 5Phạm lỗi14
- 4Phạt góc6
- 14Số lần phạt trực tiếp5
- 1Việt vị0
- 1Thẻ vàng1
- 48%Tỷ lệ giữ bóng52%
- 447Số lần chuyền bóng476
- 366Chuyền bóng chính xác401
- 3Cứu bóng4
- 5Thay người5
- *Đổi người lần cuối cùng
- *Thẻ vàng lần cuối cùng
Thay đổi cầu thủ
-
SC Freiburg
[7]Borussia Monchengladbach
[6] - 62' Nathan N'Goumou Minpole
Robin Hack
- 62' Stefan Lainer
Lukas Ullrich
- 71' Vincenzo Grifo
Florent Muslija
- 71' Michael Gregoritsch
Merlin Rohl
- 78' Tomas Cvancara
Franck Honorat
- 78' Kevin Stoger
Rocco Reitz
- 78' Philipp Sander
Julian Weigl
- 82' Lukas Kubler
Max Rosenfelder
- 89' Lucas Holer
Maximilian Philipp
- 89' Ritsu Doan
Kiliann Sildillia
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
SC Freiburg[7](Sân nhà) |
Borussia Monchengladbach[6](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 3 | 5 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 2 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 2 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 2 | 1 |
SC Freiburg:Trong 104 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 26 trận,đuổi kịp 8 trận(30.77%)
Borussia Monchengladbach:Trong 92 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 22 trận,đuổi kịp 5 trận(22.73%)