- Serie A - Ý
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3421
- 29 Marco CarnesecchiThủ môn
- 3 Odilon KossounouHậu vệ
- 4 Isak HienHậu vệ
- 19 Berat DjimsitiHậu vệ
- 77 Davide ZappacostaTiền vệ
- 8 Mario Pasalic
Tiền vệ
- 15 Marten de RoonTiền vệ
- 22 Matteo RuggeriTiền vệ
- 24 Lazar SamardzicTiền vệ
- 11 Ademola Lookman
Tiền vệ
- 32 Mateo ReteguiTiền đạo
- 28 Rui Pedro dos Santos PatricioThủ môn
- 31 Francesco RossiThủ môn
- 5 Benjamin Matthew GodfreyHậu vệ
- 27 Marco PalestraHậu vệ
- 16 Raoul BellanovaHậu vệ
- 2 Rafael ToloiHậu vệ
- 10 Nicolo ZanioloTiền vệ
- 44 Marco BrescianiniTiền vệ
- 7 Juan Guillermo Cuadrado BelloTiền vệ
- 13 Ederson Jose dos Santos Lourenco da SilvaTiền vệ
- 6 Ibrahim Sulemana KakariTiền vệ
- 99 Vanja VlahovicTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
45+3' Hassane Kamara(Florian Thauvin)
56' Mario Pasalic(Raoul Bellanova) 1-1
60' Souleymane Toure 2-1
-
84' Souleymane Toure
90+1' Ademola Lookman
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Thời tiết hiện trường: | Ngày nắng 11℃ / 52°F |
Khán giả hiện trường: | 22,884 |
Sân vận động: | Gewiss Stadium |
Sức chứa: | 24,950 |
Giờ địa phương: | 10/11 12:30 |
Trọng tài chính: | Marco Di Bello |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 352
- 40 Maduka OkoyeThủ môn
- 30 Lautaro GianettiHậu vệ
- 29 Jaka BijolHậu vệ
- 95 Souleymane Toure
Hậu vệ
- 19 Kingsley EhizibueTiền vệ
- 8 Sandi LovricTiền vệ
- 25 Jesper KarlstromTiền vệ
- 5 Martin Ismael PayeroTiền vệ
- 11 Hassane Kamara
Tiền vệ
- 10 Florian ThauvinTiền đạo
- 9 Keinan DavisTiền đạo
- 93 Daniele PadelliThủ môn
- 90 Razvan Sergiu SavaThủ môn
- 33 Jordan ZemuraHậu vệ
- 4 James AbankwahHậu vệ
- 23 Enzo EbosseHậu vệ
- 27 Christian KabaseleHậu vệ
- 31 Thomas Thiesson KristensenHậu vệ
- 77 Rui Manuel Muati ModestoHậu vệ
- 32 Jurgen EkkelenkampTiền vệ
- 14 Arthur AttaTiền vệ
- 6 Oier ZarragaTiền vệ
- 21 Iker BravoTiền đạo
- 22 Brenner Souza da SilvaTiền đạo
- 17 Lorenzo LuccaTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Atalanta
[4] VSUdinese Calcio
[8] - Khai cuộc*
- *Đổi người lần thứ một
- Thẻ vàng thứ nhất*
- 90Số lần tấn công81
- 51Tấn công nguy hiểm54
- 11Sút bóng11
- 4Sút cầu môn6
- 4Sút trượt3
- 3Cú sút bị chặn2
- 10Phạm lỗi12
- 4Phạt góc5
- 12Số lần phạt trực tiếp10
- 2Việt vị0
- 1Thẻ vàng1
- 54%Tỷ lệ giữ bóng46%
- 428Số lần chuyền bóng366
- 327Chuyền bóng chính xác270
- 5Cứu bóng2
- 5Thay người5
- *Đổi người lần cuối cùng
- *Thẻ vàng lần cuối cùng
Thay đổi cầu thủ
-
Atalanta
[4]Udinese Calcio
[8] - 25' Berat Djimsiti
Ederson Jose dos Santos Lourenco da Silva
- 46' Davide Zappacosta
Raoul Bellanova
- 60' Oier Zarraga
Sandi Lovric
- 67' Jordan Zemura
Hassane Kamara
- 67' Lorenzo Lucca
Florian Thauvin
- 68' Mateo Retegui
Nicolo Zaniolo
- 68' Lazar Samardzic
Marco Brescianini
- 77' James Abankwah
Lautaro Gianetti
- 78' Iker Bravo
Keinan Davis
- 87' Nicolo Zaniolo
Juan Guillermo Cuadrado Bello
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Atalanta[4](Sân nhà) |
Udinese Calcio[8](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 6 | 3 | 5 | 3 | Tổng số bàn thắng | 2 | 0 | 3 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 4 | 0 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 2 | 0 |
Atalanta:Trong 116 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 9 trận(33.33%)
Udinese Calcio:Trong 98 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 22 trận,đuổi kịp 4 trận(18.18%)