- VĐQG Scotland
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Jack ButlandThủ môn
- 2 James Tavernier
Hậu vệ
- 5 John SouttarHậu vệ
- 27 Azeez BalogunHậu vệ
- 22 Jefte Vital da Silva DiasHậu vệ
- 30 Ianis HagiTiền vệ
- 43 Nicolas RaskinTiền vệ
- 18 Vaclav Cerny
Tiền vệ
- 10 Mohammed DiomandeTiền vệ
- 29 Hamza Igamane
Tiền vệ
- 99 Danilo Pereira da Silva
Tiền đạo
- 31 Liam KellyThủ môn
- 38 Leon KingHậu vệ
- 4 Robin PropperHậu vệ
- 3 Ridvan YilmazHậu vệ
- 20 Kieran DowellTiền vệ
- 45 Ross McCauslandTiền vệ
- 14 Nedim BajramiTiền vệ
- 8 Connor BarronTiền vệ
- 9 Cyriel Dessers
Tiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

37' James Tavernier(Ianis Hagi) 1-0
-
45+4' Oliver Bainbridge
53' Danilo Pereira da Silva(Ianis Hagi) 2-0
55' Hamza Igamane 3-0
61' Vaclav Cerny(Nicolas Raskin) 4-0
-
62' Liam Polworth
69' Cyriel Dessers(Jefte Vital da Silva Dias) 5-0
77' Cyriel Dessers(James Tavernier) 6-0
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3412
- 20 Robbie McCrorieThủ môn
- 5 Lewis MayoHậu vệ
- 4 Joe WrightHậu vệ
- 6 Robbie DeasHậu vệ
- 11 Daniel ArmstrongTiền vệ
- 8 Bradley LyonsTiền vệ
- 3 Corey NdabaTiền vệ
- 51 Oliver Bainbridge
Tiền vệ
- 12 David WatsonTiền vệ
- 23 Marley WatkinsTiền đạo
- 9 Kyle VassellTiền đạo
- 2 Jack BurroughsHậu vệ
- 14 Gary Mackay StevenTiền vệ
- 7 Rory McKenzieTiền vệ
- 15 Fraser MurrayTiền vệ
- 31 Liam Polworth
Tiền vệ
- 19 Bruce AndersonTiền đạo
- 24 Bobby WalesTiền đạo
- 18 Innes CameronTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Glasgow Rangers
[3] VSKilmarnock FC
[10] - 119Số lần tấn công91
- 72Tấn công nguy hiểm23
- 28Sút bóng1
- 11Sút cầu môn0
- 7Sút trượt0
- 10Cú sút bị chặn1
- 6Phạm lỗi8
- 7Phạt góc4
- 8Số lần phạt trực tiếp6
- 1Việt vị1
- 0Thẻ vàng2
- 72%Tỷ lệ giữ bóng28%
- 642Số lần chuyền bóng241
- 535Chuyền bóng chính xác144
- 10Cướp bóng3
- 0Cứu bóng5
Thay đổi cầu thủ
-
Glasgow Rangers
[3]Kilmarnock FC
[10] - 42' Jack Burroughs
Joe Wright
- 46' Fraser Murray
Oliver Bainbridge
- 61' Rory McKenzie
Kyle Vassell
- 62' Bobby Wales
Daniel Armstrong
- 62' Liam Polworth
David Watson
- 66' Vaclav Cerny
Cyriel Dessers
- 66' Hamza Igamane
Nedim Bajrami
- 66' Danilo Pereira da Silva
Kieran Dowell
- 74' Jefte Vital da Silva Dias
Ridvan Yilmaz
- 74' Nicolas Raskin
Connor Barron
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Glasgow Rangers[3](Sân nhà) |
Kilmarnock FC[10](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 5 | 3 | 6 | 1 | Tổng số bàn thắng | 2 | 2 | 2 | 3 |
Bàn thắng thứ nhất | 4 | 2 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 1 | 1 | 1 |
Glasgow Rangers:Trong 125 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 34 trận,đuổi kịp 16 trận(47.06%)
Kilmarnock FC:Trong 101 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 37 trận,đuổi kịp 11 trận(29.73%)