- VĐQG Scotland
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Craig GordonThủ môn
- 5 Daniel OyegokeHậu vệ
- 2 Frankie KentHậu vệ
- 15 Kye RowlesHậu vệ
- 3 Stephen KingsleyHậu vệ
- 6 Beni BaningimeTiền vệ
- 14 Cameron DevlinTiền vệ
- 17 Alan ForrestTiền vệ
- 9 Lawrence ShanklandTiền vệ
- 16 Blair SpittalTiền vệ
- 37 Musa DrammehTiền đạo
- 28 Zander ClarkThủ môn
- 4 Craig Halkett
Hậu vệ
- 35 Adam ForresterHậu vệ
- 7 Jorge GrantTiền vệ
- 18 Malachi BoatengTiền vệ
- 27 Liam BoyceTiền đạo
- 20 Yan DhandaTiền đạo
- 77 Kenneth VargasTiền đạo
- 21 James WilsonTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
37' Leighton Clarkson(Shayden Morris)
42' Craig Halkett
-
45' Gavin Molloy
-
45+6' James McGarry
-
52' Sivert Heltne Nilsen
62' Nicky Devlin 1-1
-
72' Graeme Shinnie
-
86' Luis Lopes,Duk
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Dimitar MitovThủ môn
- 2 Nicky Devlin
Hậu vệ
- 27 Angus MacDonaldHậu vệ
- 21 Gavin Molloy
Hậu vệ
- 15 James McGarry
Hậu vệ
- 18 Ante PalaversaTiền vệ
- 6 Sivert Heltne Nilsen
Tiền vệ
- 20 Shayden MorrisTiền vệ
- 10 Leighton Clarkson
Tiền vệ
- 7 Jamie McgrathTiền vệ
- 19 Ester SoklerTiền đạo
- 31 Ross DoohanThủ môn
- 22 Jack MilneHậu vệ
- 33 Slobodan RubezicHậu vệ
- 4 Graeme Shinnie
Tiền vệ
- 8 Dante PolvaraTiền vệ
- 17 Vicente BesuijenTiền đạo
- 11 Luis Lopes,Duk
Tiền đạo
- 81 Topi KeskinenTiền đạo
- 9 Kevin NisbetTiền đạo
Thống kê số liệu
Thay đổi cầu thủ
-
Hearts FC
[12]Aberdeen
[2] - 30' Stephen Kingsley
Craig Halkett
- 35' Frankie Kent
Adam Forrester
- 46' Ross Doohan
Dimitar Mitov
- 59' Jack Milne
James McGarry
- 59' Graeme Shinnie
Ante Palaversa
- 75' Luis Lopes,Duk
Ester Sokler
- 80' Musa Drammeh
Jorge Grant
- 80' Alan Forrest
Kenneth Vargas
- 80' Topi Keskinen
Shayden Morris
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Hearts FC[12](Sân nhà) |
Aberdeen[2](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 1 | 1 | 2 | Tổng số bàn thắng | 2 | 1 | 5 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 1 | 0 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 0 | 3 | 0 |
Hearts FC:Trong 105 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 31 trận,đuổi kịp 6 trận(19.35%)
Aberdeen:Trong 107 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 25 trận,đuổi kịp 7 trận(28%)