- VĐQG Scotland
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1 Kasper SchmeichelThủ môn
- 2 Alistair JohnstonHậu vệ
- 20 Cameron Carter VickersHậu vệ
- 5 Liam Scales
Hậu vệ
- 11 Alex Valle GomezHậu vệ
- 14 Luke McCowan
Tiền vệ
- 42 Callum McGregor
Tiền vệ
- 28 Paulo Bernardo
Tiền vệ
- 49 James ForrestTiền đạo
- 9 Adam Uche Idah
Tiền đạo
- 38 Daizen MaedaTiền đạo
- 12 Viljami SinisaloThủ môn
- 56 Anthony RalstonHậu vệ
- 3 Greg TaylorHậu vệ
- 6 Auston TrustyHậu vệ
- 27 Arne EngelsTiền vệ
- 41 Reo HatateTiền vệ
- 10 Nikolas-Gerrit KuhnTiền đạo
- 13 Yang Hyun JunTiền đạo
- 8 Kyogo FuruhashiTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

10' Liam Scales(Luke McCowan) 1-0
-
23' James Brown
27' Luke McCowan(Liam Scales) 2-0
35' Paulo Bernardo 3-0
36' Callum McGregor(Luke McCowan) 4-0
40' Adam Uche Idah(Luke McCowan) 5-0
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3412
- 1 Ross LaidlawThủ môn
- 4 Akil WrightHậu vệ
- 19 Elijah CampbellHậu vệ
- 3 Ryan LeakHậu vệ
- 2 James Brown
Tiền vệ
- 21 Charlie TelferTiền vệ
- 23 Joshua NisbetTiền vệ
- 16 George HarmonTiền vệ
- 10 Noah ChilversTiền vệ
- 26 Jordan WhiteTiền đạo
- 9 Rory HaleTiền đạo
- 22 Jack HamiltonThủ môn
- 43 Josh ReidHậu vệ
- 24 Michee EfeteHậu vệ
- 6 Luis Angel Rodriguez AyazoHậu vệ
- 12 Max SheafTiền vệ
- 7 Victor LoturiTiền vệ
- 25 Alex SamuelTiền đạo
- 14 Jack GrievesTiền đạo
- 27 Eamonn BrophyTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Celtic
[1] VSRoss County
[8] - 149Số lần tấn công63
- 68Tấn công nguy hiểm14
- 25Sút bóng2
- 9Sút cầu môn1
- 4Sút trượt1
- 12Cú sút bị chặn0
- 11Phạm lỗi6
- 19Phạt góc0
- 6Số lần phạt trực tiếp11
- 0Việt vị1
- 0Thẻ vàng1
- 75%Tỷ lệ giữ bóng25%
- 760Số lần chuyền bóng251
- 681Chuyền bóng chính xác162
- 1Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
-
Celtic
[1]Ross County
[8] - 45+3' Jack Hamilton
Ross Laidlaw
- 46' Luis Angel Rodriguez Ayazo
Jordan White
- 46' Michee Efete
James Brown
- 46' Daizen Maeda
Yang Hyun Jun
- 61' Callum McGregor
Arne Engels
- 61' Alistair Johnston
Anthony Ralston
- 61' Victor Loturi
Noah Chilvers
- 70' Luke McCowan
Reo Hatate
- 73' Alex Samuel
Rory Hale
- 80' Alex Valle Gomez
Greg Taylor
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Celtic[1](Sân nhà) |
Ross County[8](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 3 | 3 | 4 | 2 | Tổng số bàn thắng | 0 | 1 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 0 | 2 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 1 | 0 | 0 |
Celtic:Trong 112 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 17 trận,đuổi kịp 10 trận(58.82%)
Ross County:Trong 101 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 33 trận,đuổi kịp 7 trận(21.21%)