- VĐQG Scotland
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3412
- 1 Ross LaidlawThủ môn
- 4 Akil WrightHậu vệ
- 20 Kacper LopataHậu vệ
- 3 Ryan LeakHậu vệ
- 2 James BrownTiền vệ
- 8 Connor Randall
Tiền vệ
- 23 Joshua Nisbet
Tiền vệ
- 16 George HarmonTiền vệ
- 10 Noah ChilversTiền vệ
- 26 Jordan WhiteTiền đạo
- 9 Rory Hale
Tiền đạo
- 22 Jack HamiltonThủ môn
- 19 Elijah CampbellHậu vệ
- 24 Michee EfeteHậu vệ
- 6 Luis Angel Rodriguez AyazoHậu vệ
- 21 Charlie TelferTiền vệ
- 15 Aidan DenholmTiền vệ
- 14 Jack GrievesTiền đạo
- 25 Alex SamuelTiền đạo
- 27 Eamonn BrophyTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

47' Rory Hale 1-0
54' Joshua Nisbet 2-0
-
59' Lennon Miller
- 2-1
83' Zach Robinson(Lennon Miller)
90+2' Connor Randall
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3511
- 13 Aston OxboroughThủ môn
- 15 Dean CaseyHậu vệ
- 5 Kofi BalmerHậu vệ
- 3 Steve SeddonHậu vệ
- 21 Marvin KaletaTiền vệ
- 7 Tom SparrowTiền vệ
- 38 Lennon Miller
Tiền vệ
- 4 Liam GordonTiền vệ
- 23 Ewan WilsonTiền vệ
- 11 Andy HallidayTiền vệ
- 14 Apostolos StamatelopoulosTiền đạo
- 31 Matthew ConnellyThủ môn
- 22 John KoutroumbisHậu vệ
- 20 Shane BlaneyHậu vệ
- 12 Harry PatonTiền vệ
- 90 Jair Veiga Vieira TavaresTiền vệ
- 6 Davor ZdravkovskiTiền vệ
- 24 Moses EbiyeTiền đạo
- 9 Zach Robinson
Tiền đạo
- 55 Tawanda MaswanhiseTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Ross County
[9] VSMotherwell FC
[5] - 67Số lần tấn công108
- 41Tấn công nguy hiểm37
- 16Sút bóng8
- 4Sút cầu môn3
- 4Sút trượt4
- 8Cú sút bị chặn1
- 18Phạm lỗi13
- 12Phạt góc3
- 13Số lần phạt trực tiếp18
- 1Thẻ vàng1
- 41%Tỷ lệ giữ bóng59%
- 257Số lần chuyền bóng383
- 183Chuyền bóng chính xác300
- 2Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
-
Ross County
[9]Motherwell FC
[5] - 46' Ryan Leak
Elijah Campbell
- 57' Tawanda Maswanhise
Andy Halliday
- 57' Harry Paton
Steve Seddon
- 69' Zach Robinson
Apostolos Stamatelopoulos
- 69' Moses Ebiye
Tom Sparrow
- 76' Kacper Lopata
Michee Efete
- 81' George Harmon
Aidan Denholm
- 81' Rory Hale
Alex Samuel
- 90' Jair Veiga Vieira Tavares
Marvin Kaleta
- 90+7' Noah Chilvers
Jack Grieves
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Ross County[9](Sân nhà) |
Motherwell FC[5](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 1 | 2 | 2 | Tổng số bàn thắng | 3 | 0 | 1 | 3 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 1 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 0 | 1 | 1 |
Ross County:Trong 100 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 33 trận,đuổi kịp 7 trận(21.21%)
Motherwell FC:Trong 99 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 30 trận,đuổi kịp 8 trận(26.67%)