- VĐQG Scotland
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1 Craig GordonThủ môn
- 5 Daniel OyegokeHậu vệ
- 2 Frankie KentHậu vệ
- 15 Kye RowlesHậu vệ
- 29 James Penrice
Hậu vệ
- 14 Cameron DevlinTiền vệ
- 6 Beni BaningimeTiền vệ
- 18 Malachi BoatengTiền vệ
- 17 Alan ForrestTiền đạo
- 9 Lawrence ShanklandTiền đạo
- 16 Blair SpittalTiền đạo
- 28 Zander ClarkThủ môn
- 4 Craig HalkettHậu vệ
- 3 Stephen KingsleyHậu vệ
- 35 Adam ForresterHậu vệ
- 7 Jorge GrantTiền vệ
- 20 Yan DhandaTiền đạo
- 37 Musa Drammeh
Tiền đạo
- 77 Kenneth VargasTiền đạo
- 21 James WilsonTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
55' Kyogo Furuhashi
-
59' Daizen Maeda
- 0-2
60' Nikolas-Gerrit Kuhn(Daizen Maeda)
71' James Penrice
- 0-3
78' Adam Uche Idah(Paulo Bernardo)
82' Musa Drammeh(Kenneth Vargas) 1-3
- 1-4
90+4' Adam Uche Idah
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1 Kasper SchmeichelThủ môn
- 2 Alistair JohnstonHậu vệ
- 6 Auston TrustyHậu vệ
- 20 Cameron Carter VickersHậu vệ
- 3 Greg TaylorHậu vệ
- 27 Arne EngelsTiền vệ
- 42 Callum McGregorTiền vệ
- 41 Reo HatateTiền vệ
- 10 Nikolas-Gerrit Kuhn
Tiền đạo
- 8 Kyogo Furuhashi
Tiền đạo
- 38 Daizen Maeda
Tiền đạo
- 12 Viljami SinisaloThủ môn
- 11 Alex Valle GomezHậu vệ
- 56 Anthony RalstonHậu vệ
- 5 Liam ScalesHậu vệ
- 28 Paulo BernardoTiền vệ
- 49 James ForrestTiền vệ
- 9 Adam Uche Idah
Tiền đạo
- 14 Luke McCowanTiền đạo
- 13 Yang Hyun JunTiền đạo
Thống kê số liệu
Thay đổi cầu thủ
-
Hearts FC
[11]Celtic
[1] - 67' Paulo Bernardo
Arne Engels
- 67' James Forrest
Daizen Maeda
- 68' Alan Forrest
Kenneth Vargas
- 68' Malachi Boateng
Jorge Grant
- 70' Anthony Ralston
Alistair Johnston
- 75' Adam Uche Idah
Kyogo Furuhashi
- 75' Yang Hyun Jun
Nikolas-Gerrit Kuhn
- 79' Blair Spittal
Musa Drammeh
- 79' Cameron Devlin
Yan Dhanda
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Hearts FC[11](Sân nhà) |
Celtic[1](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 1 | 1 | 1 | Tổng số bàn thắng | 3 | 5 | 3 | 7 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 1 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 2 | 1 | 1 |
Hearts FC:Trong 103 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 30 trận,đuổi kịp 6 trận(20%)
Celtic:Trong 110 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 16 trận,đuổi kịp 9 trận(56.25%)