- VĐQG Scotland
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 13 Jordan Clifford SmithThủ môn
- 2 Lewis Miller
Hậu vệ
- 33 Rocky Bushiri Kiranga
Hậu vệ
- 5 Warren O‘HoraHậu vệ
- 15 Jack Henry Stewart Iredale
Hậu vệ
- 19 Nicky Cadden
Tiền vệ
- 11 Joe Newell
Tiền vệ
- 26 Nectarios TriantisTiền vệ
- 7 Thody Elie YouanTiền đạo
- 99 Mykola Kukharevych
Tiền đạo
- 23 David Junior HoilettTiền đạo
- 1 Josef BursikThủ môn
- 12 Christopher CaddenHậu vệ
- 35 Rudi Allan MolotnikovTiền vệ
- 8 Jake Doyle HayesTiền vệ
- 6 Dylan LevittTiền vệ
- 18 Kwon Hyeok KyuTiền vệ
- 32 Josh CampbellTiền vệ
- 10 Martin BoyleTiền đạo
- 34 Dwight GayleTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

40' Joe Newell 1-0
44' Mykola Kukharevych
45+2' Lewis Miller
- 1-1
55' Jamie Mcgrath(Luis Lopes,Duk)
-
71' Nicky Devlin
71' Jack Henry Stewart Iredale
- 1-2
76' Nicky Devlin
90+2' Nicky Cadden 2-2
- 2-3
90+5' Ester Sokler(Shayden Morris)
90+6' Rocky Bushiri Kiranga(Dwight Gayle) 3-3
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Dimitar MitovThủ môn
- 2 Nicky Devlin
Hậu vệ
- 33 Slobodan RubezicHậu vệ
- 21 Gavin MolloyHậu vệ
- 3 Jack MacKenzieHậu vệ
- 4 Graeme ShinnieTiền vệ
- 6 Sivert Heltne NilsenTiền vệ
- 81 Topi KeskinenTiền vệ
- 7 Jamie Mcgrath
Tiền vệ
- 11 Luis Lopes,DukTiền vệ
- 9 Kevin NisbetTiền đạo
- 31 Ross DoohanThủ môn
- 15 James McGarryHậu vệ
- 22 Jack MilneHậu vệ
- 18 Ante PalaversaTiền vệ
- 10 Leighton ClarksonTiền vệ
- 17 Vicente BesuijenTiền đạo
- 20 Shayden MorrisTiền đạo
- 19 Ester Sokler
Tiền đạo
- 32 Peter AmbroseTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Hibernian FC
[12] VSAberdeen
[2] - 93Số lần tấn công78
- 55Tấn công nguy hiểm47
- 21Sút bóng15
- 4Sút cầu môn6
- 10Sút trượt1
- 7Cú sút bị chặn8
- 14Phạm lỗi10
- 9Phạt góc6
- 10Số lần phạt trực tiếp14
- 0Việt vị2
- 3Thẻ vàng1
- 49%Tỷ lệ giữ bóng51%
- 330Số lần chuyền bóng351
- 240Chuyền bóng chính xác260
- 3Cứu bóng1
Thay đổi cầu thủ
-
Hibernian FC
[12]Aberdeen
[2] - 46' Leighton Clarkson
Kevin Nisbet
- 54' Shayden Morris
Topi Keskinen
- 64' Mykola Kukharevych
Dwight Gayle
- 75' Nectarios Triantis
Kwon Hyeok Kyu
- 75' David Junior Hoilett
Josh Campbell
- 80' Ester Sokler
Luis Lopes,Duk
- 83' Jack Milne
Nicky Devlin
- 84' Jack Henry Stewart Iredale
Martin Boyle
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Hibernian FC[12](Sân nhà) |
Aberdeen[2](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 2 | 3 | 2 | Tổng số bàn thắng | 2 | 1 | 4 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 2 | 3 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 0 | 2 | 0 |
Hibernian FC:Trong 105 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 36 trận,đuổi kịp 8 trận(22.22%)
Aberdeen:Trong 106 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 24 trận,đuổi kịp 6 trận(25%)