- VĐQG Scotland
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

34' Akil Wright
-
42' Jordan Obita
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
Ross County
[7] VSHibernian FC
[12] - 89Số lần tấn công114
- 51Tấn công nguy hiểm81
- 13Sút bóng12
- 2Sút cầu môn2
- 7Sút trượt8
- 4Cú sút bị chặn2
- 10Phạm lỗi13
- 4Phạt góc2
- 13Số lần phạt trực tiếp10
- 0Việt vị1
- 1Thẻ vàng1
- 46%Tỷ lệ giữ bóng54%
- 329Số lần chuyền bóng376
- 235Chuyền bóng chính xác298
- 2Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
-
Ross County
[7]Hibernian FC
[12] - 61' Aidan Denholm
Joshua Nisbet
- 61' Jordan White
Eamonn Brophy
- 61' Rory Hale
Alex Samuel
- 72' Harry McKirdy
David Junior Hoilett
- 72' Kwon Hyeok Kyu
Joe Newell
- 75' Noah Chilvers
Luis Angel Rodriguez Ayazo
- 84' Rudi Allan Molotnikov
Thody Elie Youan
- 84' Nicky Cadden
Martin Boyle
- 89' Connor Randall
Victor Loturi
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Ross County[7](Sân nhà) |
Hibernian FC[12](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 1 | 2 | 2 | Tổng số bàn thắng | 0 | 1 | 1 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 1 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 1 | 1 | 0 |
Ross County:Trong 101 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 35 trận,đuổi kịp 8 trận(22.86%)
Hibernian FC:Trong 104 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 36 trận,đuổi kịp 8 trận(22.22%)