- VĐQG Scotland
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 1 Craig GordonThủ môn
- 35 Adam ForresterHậu vệ
- 2 Frankie KentHậu vệ
- 15 Kye RowlesHậu vệ
- 29 James Penrice
Hậu vệ
- 17 Alan Forrest
Tiền vệ
- 14 Cameron DevlinTiền vệ
- 18 Malachi BoatengTiền vệ
- 16 Blair SpittalTiền vệ
- 77 Kenneth VargasTiền đạo
- 9 Lawrence ShanklandTiền đạo
- 28 Zander ClarkThủ môn
- 4 Craig HalkettHậu vệ
- 3 Stephen KingsleyHậu vệ
- 5 Daniel OyegokeHậu vệ
- 7 Jorge GrantTiền vệ
- 21 James WilsonTiền đạo
- 10 Barrie McKayTiền đạo
- 20 Yan DhandaTiền đạo
- 27 Liam BoyceTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

44' Alan Forrest(Blair Spittal) 1-0
-
52' Kyle Vassell
- 1-1
58' Matthew Kennedy
- 1-2
63' Kyle Vassell(Joe Wright)
-
65' Matthew Kennedy
-
77' Marley Watkins
87' James Penrice
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 20 Robbie McCrorieThủ môn
- 4 Joe WrightHậu vệ
- 5 Lewis MayoHậu vệ
- 6 Robbie DeasHậu vệ
- 3 Corey NdabaHậu vệ
- 11 Daniel ArmstrongTiền vệ
- 8 Bradley LyonsTiền vệ
- 12 David WatsonTiền vệ
- 10 Matthew Kennedy
Tiền vệ
- 9 Kyle Vassell
Tiền đạo
- 23 Marley Watkins
Tiền đạo
- 51 Oliver BainbridgeHậu vệ
- 2 Jack BurroughsHậu vệ
- 14 Gary Mackay StevenTiền vệ
- 7 Rory McKenzieTiền vệ
- 15 Fraser MurrayTiền vệ
- 24 Bobby WalesTiền đạo
- 18 Innes CameronTiền đạo
- 19 Bruce AndersonTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Hearts FC
[11] VSKilmarnock FC
[9] - 124Số lần tấn công78
- 64Tấn công nguy hiểm30
- 18Sút bóng15
- 5Sút cầu môn4
- 6Sút trượt8
- 7Cú sút bị chặn3
- 14Phạm lỗi9
- 10Phạt góc1
- 9Số lần phạt trực tiếp14
- 1Việt vị1
- 1Thẻ vàng3
- 69%Tỷ lệ giữ bóng31%
- 579Số lần chuyền bóng259
- 476Chuyền bóng chính xác161
- 2Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
-
Hearts FC
[11]Kilmarnock FC
[9] - 64' Kenneth Vargas
Jorge Grant
- 64' Adam Forrester
Daniel Oyegoke
- 69' Jack Burroughs
Joe Wright
- 75' Cameron Devlin
James Wilson
- 75' Blair Spittal
Barrie McKay
- 78' Rory McKenzie
Marley Watkins
- 83' Fraser Murray
Daniel Armstrong
- 83' Innes Cameron
Kyle Vassell
- 83' Oliver Bainbridge
Matthew Kennedy
- 84' Alan Forrest
Yan Dhanda
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Hearts FC[11](Sân nhà) |
Kilmarnock FC[9](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 0 | 1 | 1 | Tổng số bàn thắng | 1 | 1 | 0 | 3 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 1 | 0 | 1 |
Hearts FC:Trong 104 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 30 trận,đuổi kịp 6 trận(20%)
Kilmarnock FC:Trong 99 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 36 trận,đuổi kịp 10 trận(27.78%)