- VĐQG Scotland
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

20' Luca Stephenson
- 0-1
23' Tawanda Maswanhise(Dean Casey)
36' Sam Dalby(Kristijan Trapanovski) 1-1
-
40' Ewan Wilson
-
45+3' Shane Blaney
-
52' Apostolos Stamatelopoulos
61' Emmanuel Adegboyega
- 1-2
74' Tawanda Maswanhise
80' Will Ferry
-
85' Marvin Kaleta
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
Dundee United
[4] VSMotherwell FC
[5] - 102Số lần tấn công82
- 57Tấn công nguy hiểm38
- 17Sút bóng9
- 5Sút cầu môn3
- 5Sút trượt6
- 7Cú sút bị chặn0
- 11Phạm lỗi12
- 11Phạt góc3
- 12Số lần phạt trực tiếp11
- 0Việt vị1
- 3Thẻ vàng4
- 58%Tỷ lệ giữ bóng42%
- 428Số lần chuyền bóng312
- 329Chuyền bóng chính xác222
- 1Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
-
Dundee United
[4]Motherwell FC
[5] - 34' Shane Blaney
Stephen O'Donnell
- 61' Kristijan Trapanovski
Jort van der Sande
- 61' Glenn Middleton
Ryan Strain
- 70' Zach Robinson
Apostolos Stamatelopoulos
- 71' Andy Halliday
Tom Sparrow
- 83' David Hristovski Babunski
Richard Odada
- 83' Luca Stephenson
Miller Thomson
- 86' Jair Veiga Vieira Tavares
Tawanda Maswanhise
- 86' John Koutroumbis
Marvin Kaleta
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Dundee United[4](Sân nhà) |
Motherwell FC[5](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 3 | 0 | 1 | 1 | Tổng số bàn thắng | 2 | 0 | 1 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 0 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 0 | 1 | 1 |
Dundee United:Trong 97 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 20 trận,đuổi kịp 7 trận(35%)
Motherwell FC:Trong 99 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 32 trận,đuổi kịp 8 trận(25%)