- VĐQG Scotland
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1 Kasper SchmeichelThủ môn
- 56 Anthony RalstonHậu vệ
- 20 Cameron Carter VickersHậu vệ
- 6 Auston TrustyHậu vệ
- 3 Greg Taylor
Hậu vệ
- 14 Luke McCowanTiền vệ
- 28 Paulo BernardoTiền vệ
- 27 Arne Engels
Tiền vệ
- 13 Yang Hyun JunTiền đạo
- 8 Kyogo FuruhashiTiền đạo
- 7 Luis Enrique Palma OsegueraTiền đạo
- 12 Viljami SinisaloThủ môn
- 5 Liam ScalesHậu vệ
- 2 Alistair Johnston
Hậu vệ
- 11 Alex Valle GomezHậu vệ
- 57 Stephen WelshHậu vệ
- 66 Francis TurleyTiền vệ
- 49 James ForrestTiền vệ
- 41 Reo HatateTiền vệ
- 38 Daizen MaedaTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
51' Jon McCracken
54' Greg Taylor
60' Alistair Johnston 1-0
-
63' Mohamad Sylla
-
64' Juan Antonio Portales Villarreal
67' Arne Engels 2-0
-
90+2' Josh Mulligan
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 541
- 1 Jon McCracken
Thủ môn
- 2 Ethan John IngramHậu vệ
- 4 Ryan AstleyHậu vệ
- 29 Juan Antonio Portales Villarreal
Hậu vệ
- 3 Clark RobertsonHậu vệ
- 21 Ziyad LarkecheHậu vệ
- 8 Josh Mulligan
Tiền vệ
- 10 Lyall CameronTiền vệ
- 28 Mohamad Sylla
Tiền vệ
- 19 Finlay RobertsonTiền vệ
- 15 Simon MurrayTiền đạo
- 30 Harrison SharpThủ môn
- 6 Jordan McGheeHậu vệ
- 20 Billy KoumetioHậu vệ
- 11 Oluwaseun AdewumiTiền vệ
- 22 Sammy BraybrookeTiền vệ
- 9 Curtis MainTiền đạo
- 23 Sebastian Palmer-HouldenTiền đạo
- 47 Julien VetroTiền đạo
Thống kê số liệu
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Celtic[1](Sân nhà) |
Dundee FC[8](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 3 | 3 | 2 | 2 | Tổng số bàn thắng | 2 | 1 | 0 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 0 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 1 | 0 | 0 |
Celtic:Trong 113 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 17 trận,đuổi kịp 9 trận(52.94%)
Dundee FC:Trong 104 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 24 trận,đuổi kịp 8 trận(33.33%)