- VĐQG Scotland
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
27' Luke McCowan
-
50' Paulo Bernardo
- 0-2
56' Alistair Johnston(Alex Valle Gomez)
59' Stephen O'Donnell
- 0-3
88' Adam Uche Idah(Nikolas-Gerrit Kuhn)
90+3' Liam Gordon
-
90+5' Alistair Johnston
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
Motherwell FC
[5] VSCeltic
[1] - 59Số lần tấn công165
- 32Tấn công nguy hiểm69
- 9Sút bóng21
- 2Sút cầu môn10
- 5Sút trượt5
- 2Cú sút bị chặn6
- 11Phạm lỗi9
- 3Phạt góc10
- 9Số lần phạt trực tiếp11
- 5Việt vị1
- 1Thẻ vàng2
- 1Thẻ đỏ0
- 22%Tỷ lệ giữ bóng78%
- 214Số lần chuyền bóng768
- 142Chuyền bóng chính xác686
- 7Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
-
Motherwell FC
[5]Celtic
[1] - 64' Andy Halliday
Tony Watt
- 64' Davor Zdravkovski
Tawanda Maswanhise
- 64' Apostolos Stamatelopoulos
Zach Robinson
- 67' Nikolas-Gerrit Kuhn
James Forrest
- 68' Cameron Carter Vickers
Alex Valle Gomez
- 69' Marvin Kaleta
Dean Casey
- 75' Arne Engels
Luke McCowan
- 75' Adam Uche Idah
Kyogo Furuhashi
- 80' Tom Sparrow
Moses Ebiye
- 86' Luis Enrique Palma Oseguera
Daizen Maeda
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Motherwell FC[5](Sân nhà) |
Celtic[1](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 1 | 1 | 1 | Tổng số bàn thắng | 3 | 4 | 1 | 5 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 1 | 0 | 1 |
Motherwell FC:Trong 99 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 31 trận,đuổi kịp 8 trận(25.81%)
Celtic:Trong 112 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 17 trận,đuổi kịp 9 trận(52.94%)