- VĐQG Scotland
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

4' Nectarios Triantis
39' Martin Boyle
-
64' Cameron Devlin
65' Mykola Kukharevych 1-0
-
75' James Penrice
-
83' Jorge Grant
- 1-1
87' James Wilson
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
Hibernian FC
[12] VSHearts FC
[11] - 79Số lần tấn công93
- 27Tấn công nguy hiểm42
- 12Sút bóng11
- 7Sút cầu môn2
- 2Sút trượt5
- 3Cú sút bị chặn4
- 11Phạm lỗi12
- 1Phạt góc6
- 12Số lần phạt trực tiếp11
- 3Việt vị1
- 2Thẻ vàng3
- 36%Tỷ lệ giữ bóng64%
- 290Số lần chuyền bóng522
- 205Chuyền bóng chính xác424
- 1Cứu bóng6
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Hibernian FC[12](Sân nhà) |
Hearts FC[11](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 1 | 2 | 2 | Tổng số bàn thắng | 1 | 1 | 3 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 1 | 2 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 1 | 2 | 0 |
Hibernian FC:Trong 104 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 36 trận,đuổi kịp 8 trận(22.22%)
Hearts FC:Trong 104 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 30 trận,đuổi kịp 6 trận(20%)