- VĐQG Scotland
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Dimitar MitovThủ môn
- 2 Nicky DevlinHậu vệ
- 33 Slobodan RubezicHậu vệ
- 21 Gavin MolloyHậu vệ
- 3 Jack MacKenzieHậu vệ
- 18 Ante Palaversa
Tiền vệ
- 6 Sivert Heltne NilsenTiền vệ
- 81 Topi KeskinenTiền vệ
- 7 Jamie McgrathTiền vệ
- 11 Luis Lopes,DukTiền vệ
- 19 Ester SoklerTiền đạo
- 31 Ross DoohanThủ môn
- 27 Angus MacDonaldHậu vệ
- 15 James McGarryHậu vệ
- 22 Jack MilneHậu vệ
- 10 Leighton ClarksonTiền vệ
- 4 Graeme ShinnieTiền vệ
- 32 Peter Ambrose
Tiền đạo
- 17 Vicente BesuijenTiền đạo
- 20 Shayden MorrisTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

31' Ante Palaversa
-
70' David Hristovski Babunski
-
79' Will Ferry
-
82' Vicko Sevelj
84' Peter Ambrose 1-0
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3421
- 1 Jack WaltonThủ môn
- 16 Emmanuel AdegboyegaHậu vệ
- 31 Declan GallagherHậu vệ
- 4 Kevin HoltHậu vệ
- 17 Luca StephensonTiền vệ
- 5 Vicko Sevelj
Tiền vệ
- 10 David Hristovski Babunski
Tiền vệ
- 11 Will Ferry
Tiền vệ
- 7 Kristijan TrapanovskiTiền vệ
- 15 Glenn MiddletonTiền vệ
- 19 Sam DalbyTiền đạo
- 25 Dave RichardsThủ môn
- 2 Ryan StrainHậu vệ
- 12 Richard OdadaTiền vệ
- 50 Scott ConstableTiền vệ
- 18 Kai FotheringhamTiền đạo
- 42 Owen StirtonTiền đạo
- 29 Miller ThomsonTiền đạo
- 70 Meshack Izuchukwu UbochiomaTiền đạo
- 20 Jort van der SandeTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Aberdeen
[2] VSDundee United
[4] - 119Số lần tấn công76
- 67Tấn công nguy hiểm43
- 12Sút bóng8
- 5Sút cầu môn0
- 5Sút trượt5
- 2Cú sút bị chặn3
- 9Phạm lỗi18
- 8Phạt góc2
- 18Số lần phạt trực tiếp9
- 1Việt vị2
- 1Thẻ vàng3
- 70%Tỷ lệ giữ bóng30%
- 579Số lần chuyền bóng243
- 501Chuyền bóng chính xác151
- 0Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
-
Aberdeen
[2]Dundee United
[4] - 46' Topi Keskinen
Shayden Morris
- 53' Miller Thomson
Kristijan Trapanovski
- 62' Richard Odada
Emmanuel Adegboyega
- 65' Ante Palaversa
Graeme Shinnie
- 74' Ester Sokler
Leighton Clarkson
- 75' Jort van der Sande
Sam Dalby
- 75' Ryan Strain
David Hristovski Babunski
- 82' Jamie Mcgrath
Vicente Besuijen
- 82' Luis Lopes,Duk
Peter Ambrose
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Aberdeen[2](Sân nhà) |
Dundee United[4](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 2 | 3 | 3 | Tổng số bàn thắng | 1 | 0 | 1 | 3 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 2 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 1 | 2 |
Aberdeen:Trong 105 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 24 trận,đuổi kịp 6 trận(25%)
Dundee United:Trong 97 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 21 trận,đuổi kịp 7 trận(33.33%)