- VĐQG Scotland
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 20 Robbie McCrorieThủ môn
- 5 Lewis MayoHậu vệ
- 6 Robbie DeasHậu vệ
- 17 Stuart FindlayHậu vệ
- 3 Corey NdabaHậu vệ
- 11 Daniel ArmstrongTiền vệ
- 8 Bradley LyonsTiền vệ
- 22 Liam DonnellyTiền vệ
- 10 Matthew Kennedy
Tiền vệ
- 9 Kyle VassellTiền đạo
- 23 Marley Watkins
Tiền đạo
- 51 Oliver BainbridgeHậu vệ
- 2 Jack BurroughsHậu vệ
- 12 David WatsonTiền vệ
- 14 Gary Mackay StevenTiền vệ
- 7 Rory McKenzieTiền vệ
- 15 Fraser MurrayTiền vệ
- 24 Bobby WalesTiền đạo
- 19 Bruce AndersonTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
27' James Tavernier
-
59' Tom Lawrence
59' Matthew Kennedy
-
62' Robin Propper
87' Marley Watkins(David Watson) 1-0
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Jack ButlandThủ môn
- 2 James Tavernier
Hậu vệ
- 5 John SouttarHậu vệ
- 4 Robin Propper
Hậu vệ
- 22 Jefte Vital da Silva DiasHậu vệ
- 10 Mohammed DiomandeTiền vệ
- 8 Connor BarronTiền vệ
- 18 Vaclav CernyTiền vệ
- 11 Tom Lawrence
Tiền vệ
- 14 Nedim BajramiTiền vệ
- 9 Cyriel DessersTiền đạo
- 31 Liam KellyThủ môn
- 47 Robbie FraserHậu vệ
- 24 Neraysho KasanwirjoHậu vệ
- 27 Azeez BalogunHậu vệ
- 20 Kieran DowellTiền vệ
- 45 Ross McCauslandTiền vệ
- 48 Cole McKinnonTiền vệ
- 43 Nicolas RaskinTiền vệ
- 29 Hamza IgamaneTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Kilmarnock FC
[10] VSGlasgow Rangers
[3] - 79Số lần tấn công120
- 32Tấn công nguy hiểm38
- 11Sút bóng15
- 3Sút cầu môn3
- 3Sút trượt6
- 5Cú sút bị chặn6
- 13Phạm lỗi14
- 1Phạt góc6
- 3Việt vị2
- 1Thẻ vàng3
- 33%Tỷ lệ giữ bóng67%
- 3Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
-
Kilmarnock FC
[10]Glasgow Rangers
[3] - 63' Nicolas Raskin
Connor Barron
- 63' Azeez Balogun
Robin Propper
- 71' Hamza Igamane
Cyriel Dessers
- 72' Kyle Vassell
Bruce Anderson
- 73' Daniel Armstrong
Gary Mackay Steven
- 79' Neraysho Kasanwirjo
Vaclav Cerny
- 79' Kieran Dowell
Tom Lawrence
- 87' Liam Donnelly
David Watson
- 90+6' Marley Watkins
Jack Burroughs
- 90+6' Matthew Kennedy
Rory McKenzie
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Kilmarnock FC[10](Sân nhà) |
Glasgow Rangers[3](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 3 | 0 | Tổng số bàn thắng | 1 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 0 | 0 |
Kilmarnock FC:Trong 99 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 37 trận,đuổi kịp 10 trận(27.03%)
Glasgow Rangers:Trong 122 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 35 trận,đuổi kịp 15 trận(42.86%)