- VĐQG Scotland
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Jack ButlandThủ môn
- 2 James TavernierHậu vệ
- 5 John SouttarHậu vệ
- 4 Robin PropperHậu vệ
- 22 Jefte Vital da Silva DiasHậu vệ
- 10 Mohammed DiomandeTiền vệ
- 43 Nicolas Raskin
Tiền vệ
- 18 Vaclav Cerny
Tiền vệ
- 14 Nedim BajramiTiền vệ
- 45 Ross McCauslandTiền vệ
- 9 Cyriel DessersTiền đạo
- 31 Liam KellyThủ môn
- 24 Neraysho KasanwirjoHậu vệ
- 21 Dujon SterlingHậu vệ
- 47 Robbie FraserHậu vệ
- 27 Azeez BalogunHậu vệ
- 8 Connor BarronTiền vệ
- 20 Kieran DowellTiền vệ
- 30 Ianis Hagi
Tiền vệ
- 29 Hamza IgamaneTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
22' Aaron Essel
34' Vaclav Cerny(Mohammed Diomande) 1-0
58' Vaclav Cerny(Ianis Hagi) 2-0
63' Nicolas Raskin
81' Ianis Hagi
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 451
- 20 Ross SinclairThủ môn
- 14 Drey WrightHậu vệ
- 6 Lewis NeilsonHậu vệ
- 5 Jack SandersHậu vệ
- 3 Andre RaymondHậu vệ
- 29 Benjamin Mbunga KimpiokaTiền vệ
- 22 Matthew SmithTiền vệ
- 15 Aaron Essel
Tiền vệ
- 23 Sven SpranglerTiền vệ
- 27 Mackenzie KirkTiền vệ
- 10 Nicholas ClarkTiền đạo
- 12 Joshua RaeThủ môn
- 33 David Yair KeltjensHậu vệ
- 38 Scott BrightHậu vệ
- 17 Maksym KucheriavyiTiền vệ
- 8 Cameron MacPhersonTiền vệ
- 24 James McPakeTiền vệ
- 46 Filip FranczakTiền vệ
- 16 Adama SidibehTiền đạo
- 11 Graham CareyTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Glasgow Rangers
[3] VSSt. Johnstone
[11] - 133Số lần tấn công59
- 62Tấn công nguy hiểm24
- 21Sút bóng11
- 6Sút cầu môn3
- 8Sút trượt5
- 7Cú sút bị chặn3
- 23Phạm lỗi12
- 7Phạt góc3
- 1Việt vị4
- 1Thẻ vàng1
- 1Thẻ đỏ0
- 61%Tỷ lệ giữ bóng39%
- 3Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
-
Glasgow Rangers
[3]St. Johnstone
[11] - 46' Cameron MacPherson
Sven Sprangler
- 46' Adama Sidibeh
Drey Wright
- 46' Mohammed Diomande
Connor Barron
- 46' Ross McCausland
Ianis Hagi
- 60' Cyriel Dessers
Hamza Igamane
- 73' Vaclav Cerny
Neraysho Kasanwirjo
- 74' David Yair Keltjens
Andre Raymond
- 74' Graham Carey
Mackenzie Kirk
- 84' Nedim Bajrami
Dujon Sterling
- 84' Filip Franczak
Aaron Essel
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Glasgow Rangers[3](Sân nhà) |
St. Johnstone[11](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 3 | 2 | 3 | 1 | Tổng số bàn thắng | 1 | 2 | 1 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 1 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 1 | 0 | 0 |
Glasgow Rangers:Trong 125 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 35 trận,đuổi kịp 15 trận(42.86%)
St. Johnstone:Trong 92 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 35 trận,đuổi kịp 6 trận(17.14%)