- VĐQG Scotland
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
- 27' Nectarios Triantis
- 34' Tom Lawrence(Ross McCausland) 1-0
- 45+2' Mykola Kukharevych
- 53' Robin Propper
- 76' Kieran Dowell
- 90+5' Warren O'Hora
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà Thẻ vàng
Thẻ đỏ 2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
Glasgow Rangers
[3] VSHibernian FC
[9] - 123Số lần tấn công91
- 65Tấn công nguy hiểm53
- 18Sút bóng19
- 4Sút cầu môn3
- 6Sút trượt10
- 8Cú sút bị chặn6
- 11Phạm lỗi13
- 4Phạt góc7
- 1Việt vị1
- 2Thẻ vàng2
- 67%Tỷ lệ giữ bóng33%
- 3Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
Glasgow Rangers
[3]Hibernian FC
[9] - 46' Ross McCauslandNedim Bajrami
- 46' Nicolas RaskinKieran Dowell
- 56' Hamza IgamaneCyriel Dessers
- 68' Thody Elie YouanDavid Junior Hoilett
- 68' Dwight GayleMykola Kukharevych
- 68' Vaclav CernyDujon Sterling
- 77' Dylan LevittKwon Hyeok Kyu
- 77' Harry McKirdyJosh Campbell
- 80' Nathan Moriah-WelshNectarios Triantis
- 85' Tom LawrenceNeraysho Kasanwirjo
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Glasgow Rangers[3](Sân nhà) |
Hibernian FC[9](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 3 | 1 | 3 | 1 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 1 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 1 | 0 |
Glasgow Rangers:Trong 125 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 35 trận,đuổi kịp 15 trận(42.86%)
Hibernian FC:Trong 106 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 37 trận,đuổi kịp 8 trận(21.62%)