- VĐQG Scotland
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

13' Nectarios Triantis
45+1' Mykola Kukharevych 1-0
-
47' Jason Holt
-
52' Sven Sprangler
-
55' Andre Raymond
72' Martin Boyle(Christopher Cadden) 2-0
-
77' Aaron Essel
-
89' Benjamin Mbunga Kimpioka
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
Hibernian FC
[9] VSSt. Johnstone
[8] - 102Số lần tấn công122
- 46Tấn công nguy hiểm47
- 20Sút bóng5
- 5Sút cầu môn1
- 10Sút trượt1
- 5Cú sút bị chặn3
- 6Phạm lỗi19
- 5Phạt góc7
- 0Việt vị1
- 1Thẻ vàng4
- 0Thẻ đỏ1
- 53%Tỷ lệ giữ bóng47%
- 1Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Hibernian FC[9](Sân nhà) |
St. Johnstone[8](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 1 | 0 | 1 | Tổng số bàn thắng | 1 | 1 | 0 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 1 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 0 | 0 |
Hibernian FC:Trong 106 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 37 trận,đuổi kịp 8 trận(21.62%)
St. Johnstone:Trong 92 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 34 trận,đuổi kịp 6 trận(17.65%)