- VĐQG Scotland
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 433
- 1 Josef BursikThủ môn
- 2 Lewis MillerHậu vệ
- 4 Marvin EkpitetaHậu vệ
- 5 Warren O‘HoraHậu vệ
- 21 Jordan ObitaHậu vệ
- 22 Nathan Moriah-WelshTiền vệ
- 11 Joe Newell
Tiền vệ
- 32 Josh Campbell
Tiền vệ
- 10 Martin BoyleTiền đạo
- 9 Dylan VenteTiền đạo
- 35 Rudi Allan MolotnikovTiền đạo
- 13 Jordan Clifford SmithThủ môn
- 12 Christopher CaddenHậu vệ
- 27 Kanayo MegwaHậu vệ
- 33 Rocky Bushiri KirangaHậu vệ
- 14 Luke AmosTiền vệ
- 6 Dylan LevittTiền vệ
- 29 Jair Veiga Vieira TavaresTiền vệ
- 17 Harry McKirdyTiền đạo
- 99 Mykola KukharevychTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
3' Nikolas-Gerrit Kuhn(James Forrest)
6' Josh Campbell
8' Joe Newell
-
13' Liam Scales
- 0-2
19' Callum McGregor(Nikolas-Gerrit Kuhn)
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 433
- 1 Kasper SchmeichelThủ môn
- 2 Alistair JohnstonHậu vệ
- 20 Cameron Carter VickersHậu vệ
- 5 Liam Scales
Hậu vệ
- 3 Greg TaylorHậu vệ
- 33 Matthew O‘RileyTiền vệ
- 42 Callum McGregor
Tiền vệ
- 41 Reo HatateTiền vệ
- 49 James ForrestTiền đạo
- 8 Kyogo FuruhashiTiền đạo
- 10 Nikolas-Gerrit Kuhn
Tiền đạo
- 12 Viljami SinisaloThủ môn
- 57 Stephen WelshHậu vệ
- 56 Anthony RalstonHậu vệ
- 15 Odin Thiago HolmTiền vệ
- 28 Paulo BernardoTiền vệ
- 24 Tomoki IwataTiền vệ
- 13 Yang Hyun JunTiền đạo
- 90 Michael JohnstonTiền đạo
- 7 Luis Enrique Palma OsegueraTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Hibernian FC
VSCeltic
- 71Số lần tấn công151
- 31Tấn công nguy hiểm60
- 4Sút bóng20
- 0Sút cầu môn7
- 4Sút trượt3
- 0Cú sút bị chặn10
- 10Phạm lỗi11
- 3Phạt góc5
- 2Việt vị1
- 2Thẻ vàng1
- 26%Tỷ lệ giữ bóng74%
- 5Cứu bóng0
Thay đổi cầu thủ
-
Hibernian FC
Celtic
- 62' Josh Campbell
Christopher Cadden
- 62' Daizen Maeda
James Forrest
- 62' Mykola Kukharevych
Kieron Bowie
- 75' Michael Johnston
Kyogo Furuhashi
- 75' Paulo Bernardo
Reo Hatate
- 75' Rudi Allan Molotnikov
Dylan Vente
- 81' Yang Hyun Jun
Nikolas-Gerrit Kuhn
- 81' Anthony Ralston
Alistair Johnston
- 82' Dylan Levitt
Nathan Moriah-Welsh
- 90+5' Odin Thiago Holm
Michael Johnston
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Hibernian FC(Sân nhà) |
Celtic(Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hibernian FC:Trong 106 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 38 trận,đuổi kịp 9 trận(23.68%)
Celtic:Trong 115 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 15 trận,đuổi kịp 6 trận(40%)