- VĐQG Scotland
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1 Jon McCrackenThủ môn
- 2 Ethan John IngramHậu vệ
- 29 Juan Antonio Portales Villarreal
Hậu vệ
- 6 Jordan McGheeHậu vệ
- 21 Ziyad Larkeche
Hậu vệ
- 10 Lyall CameronTiền vệ
- 28 Mohamad SyllaTiền vệ
- 17 Luke McCowan
Tiền vệ
- 23 Sebastian Palmer-HouldenTiền đạo
- 15 Simon MurrayTiền đạo
- 7 Scott Tiffoney
Tiền đạo
- 31 Trevor CarsonThủ môn
- 30 Harrison SharpThủ môn
- 25 Luke GrahamHậu vệ
- 20 Billy KoumetioHậu vệ
- 4 Ryan AstleyHậu vệ
- 55 Sebastian LochheadTiền vệ
- 19 Finlay RobertsonTiền vệ
- 9 Curtis MainTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

23' Scott Tiffoney(Luke McCowan) 1-0
-
26' Kye Rowles
28' Scott Tiffoney
-
42' Gerald Gisjiel Taylor Dosman
43' Juan Antonio Portales Villarreal
45+2' Gerald Gisjiel Taylor Dosman 2-0
45+5' Luke McCowan 3-0
55' Ziyad Larkeche
- 3-1
61' Frankie Kent(Malachi Boateng)
-
90+3' James Penrice
-
90+3' Lawrence Shankland
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3421
- 28 Zander ClarkThủ môn
- 5 Daniel OyegokeHậu vệ
- 2 Frankie Kent
Hậu vệ
- 15 Kye Rowles
Hậu vệ
- 82 Gerald Gisjiel Taylor Dosman
Tiền vệ
- 14 Cameron DevlinTiền vệ
- 7 Jorge GrantTiền vệ
- 29 James Penrice
Tiền vệ
- 10 Barrie McKayTiền vệ
- 77 Kenneth VargasTiền vệ
- 9 Lawrence Shankland
Tiền đạo
- 1 Craig GordonThủ môn
- 4 Craig HalkettHậu vệ
- 3 Stephen KingsleyHậu vệ
- 18 Malachi BoatengHậu vệ
- 20 Yan DhandaTiền vệ
- 16 Blair SpittalTiền vệ
- 11 Yutaro OdaTiền đạo
- 17 Alan ForrestTiền đạo
- 27 Liam BoyceTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Dundee FC
VSHeart of Midlothian
- 64Số lần tấn công122
- 64Tấn công nguy hiểm78
- 12Sút bóng15
- 7Sút cầu môn3
- 3Sút trượt7
- 2Cú sút bị chặn5
- 8Phạm lỗi13
- 2Phạt góc10
- 2Việt vị2
- 3Thẻ vàng4
- 49%Tỷ lệ giữ bóng51%
- 2Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Dundee FC(Sân nhà) |
Heart of Midlothian(Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
Dundee FC:Trong 109 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 23 trận,đuổi kịp 8 trận(34.78%)
Heart of Midlothian:Trong 106 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 34 trận,đuổi kịp 5 trận(14.71%)