- Premier League - Nga
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 98 Aleksandr MaksimenkoThủ môn
- 97 Daniil DenisovHậu vệ
- 68 Ruslan LitvinovHậu vệ
- 6 Srdjan Babic
Hậu vệ
- 2 Oleg ReabciukHậu vệ
- 77 Theo BongondaTiền vệ
- 18 Nail UmyarovTiền vệ
- 35 Christopher Martins PereiraTiền vệ
- 5 Ezequiel Barco
Tiền đạo
- 9 Manfred Alonso Ugalde Arce
Tiền đạo
- 17 Anton ZinkovskiyTiền đạo
- 16 Alexander DovbnyaThủ môn
- 57 Aleksandr SelikhovThủ môn
- 74 Egor GuzievHậu vệ
- 39 Pavel MaslovHậu vệ
- 82 Daniil KhlusevichTiền vệ
- 22 Mikhail IgnatovTiền vệ
- 25 Danil PrutsevTiền vệ
- 19 Jesus Manuel Medina MaldonadoTiền vệ
- 28 Daniil ZorinTiền vệ
- 70 Pavel MeleshinTiền đạo
- 12 Willian Jose da SilvaTiền đạo
- 8 Jose Marcos Costa Martins,MarquinhosTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

3' Manfred Alonso Ugalde Arce(Oleg Reabciuk) 1-0
9' Srdjan Babic(Ezequiel Barco) 2-0
-
11' Sergey Bozhin
60' Ezequiel Barco 3-0
-
88' Abdulla Bagamaev
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3412
- 1 Vitali GudievThủ môn
- 4 Maks DziovHậu vệ
- 72 Rayan SenhadjiHậu vệ
- 47 Sergey Bozhin
Hậu vệ
- 7 Mohamed BrahimiTiền vệ
- 21 Mikhail ShchetininTiền vệ
- 33 Irakli KvekveskiriTiền vệ
- 10 Ilnur AlshinTiền vệ
- 6 Dylan MertensTiền vệ
- 20 Yevgeni MarkovTiền đạo
- 15 Vladimir IljinTiền đạo
- 31 Aleksandr BelenovThủ môn
- 35 Vyacheslav DorovskikhThủ môn
- 92 Sergei BryzgalovHậu vệ
- 22 Igor YurganovHậu vệ
- 88 Vladislav MasternoyHậu vệ
- 5 Thabo CeleTiền vệ
- 64 Andrey IvlevTiền vệ
- 11 Nichita MotpanTiền vệ
- 77 Luka BagateliaTiền đạo
- 8 Abdulla Bagamaev
Tiền đạo
- 14 Khyzyr AppaevTiền đạo
- 17 Nikolay GiorgobianiTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Spartak Moscow
[6] VSFakel Voronezh
[16] - 67Số lần tấn công48
- 40Tấn công nguy hiểm25
- 24Sút bóng5
- 10Sút cầu môn1
- 7Sút trượt2
- 7Cú sút bị chặn2
- 19Phạm lỗi13
- 5Phạt góc1
- 12Số lần phạt trực tiếp22
- 2Việt vị0
- 0Thẻ vàng2
- 66%Tỷ lệ giữ bóng34%
- 1Cứu bóng7
Thay đổi cầu thủ
-
Spartak Moscow
[6]Fakel Voronezh
[16] - 46' Thabo Cele
Dylan Mertens
- 46' Nikolay Giorgobiani
Mikhail Shchetinin
- 64' Khyzyr Appaev
Vladimir Iljin
- 64' Nichita Motpan
Mohamed Brahimi
- 66' Theo Bongonda
Jesus Manuel Medina Maldonado
- 66' Christopher Martins Pereira
Danil Prutsev
- 66' Anton Zinkovskiy
Jose Marcos Costa Martins,Marquinhos
- 70' Abdulla Bagamaev
Yevgeni Markov
- 80' Nail Umyarov
Daniil Zorin
- 80' Manfred Alonso Ugalde Arce
Willian Jose da Silva
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Spartak Moscow[6](Sân nhà) |
Fakel Voronezh[16](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 2 | 1 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 1 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 1 |
Spartak Moscow:Trong 102 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 24 trận,đuổi kịp 9 trận(37.5%)
Fakel Voronezh:Trong 100 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 28 trận,đuổi kịp 8 trận(28.57%)