- Premier League - Nga
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 541
- 88 Giorgi Levanovich SheliyaThủ môn
- 95 Arsen AdamovHậu vệ
- 75 Nader Ghandri
Hậu vệ
- 30 Wanderson Felippe Cardoso dos Santos
Hậu vệ
- 4 Turpal-Ali IbishevHậu vệ
- 55 Darko Todorovic
Hậu vệ
- 47 Daniil UtkinTiền vệ
- 11 Ismael Silva LimaTiền vệ
- 15 Camilo Reijers de Oliveira
Tiền vệ
- 10 Lechi SadulaevTiền vệ
- 20 Maxim Samorodov
Tiền đạo
- 1 Mikhail OparinThủ môn
- 72 Yakhya MagomedovThủ môn
- 40 Rizvan UtsievHậu vệ
- 2 Aleksandr ZhirovHậu vệ
- 5 Milos SataraHậu vệ
- 36 Lucas LovatHậu vệ
- 18 Vladislav KamilovTiền vệ
- 19 Mauro Luna DialeTiền vệ
- 14 Mohamed Amine TalalTiền vệ
- 13 Minkail MatsuevTiền vệ
- 71 Magomed YakuevTiền vệ
- 98 Svetoslav KovachevTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

22' Maxim Samorodov(Daniil Utkin) 1-0
25' Nader Ghandri
45+3' Wanderson Felippe Cardoso dos Santos
63' Camilo Reijers de Oliveira
90+3' Darko Todorovic
- 1-1
90+6' Igor Leshchuk(Joao Paulo de Souza Mares)
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4321
- 31 Igor Leshchuk
Thủ môn
- 2 Elazar DasaHậu vệ
- 50 Aleksandr KutitskiyHậu vệ
- 18 Nicolas Marichal PerezHậu vệ
- 6 Roberto Fernandez UrbietaHậu vệ
- 24 Luis Gerardo Chavez MagallonTiền vệ
- 8 Jorge Andres Carrascal GuardoTiền vệ
- 74 Danil FominTiền vệ
- 13 Moumi Nicolas Brice NgamaleuTiền vệ
- 11 Arthur Gomes LourencoTiền vệ
- 70 Konstantin TyukavinTiền đạo
- 47 Andrey KudravetsThủ môn
- 40 Kurban RasulovThủ môn
- 80 Stanislav BessmertniyHậu vệ
- 93 Diego Sebastian Laxalt SuarezHậu vệ
- 7 Dmitri SkopintsevHậu vệ
- 88 Viktor OkishorTiền vệ
- 30 Dmitriy AleksandrovTiền vệ
- 52 Egor SmelovTiền vệ
- 10 Joao Paulo de Souza MaresTiền vệ
- 91 Yaroslav GladyshevTiền đạo
- 14 El Mehdi MaouhoubTiền đạo
- 20 Vyacheslav GrulevTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Akhmat Grozny
[15] VSDynamo Moscow
[5] - 73Số lần tấn công76
- 40Tấn công nguy hiểm44
- 7Sút bóng11
- 7Sút cầu môn7
- 0Sút trượt4
- 17Phạm lỗi14
- 7Phạt góc7
- 15Số lần phạt trực tiếp20
- 0Việt vị1
- 4Thẻ vàng0
- 44%Tỷ lệ giữ bóng56%
- 6Cứu bóng6
Thay đổi cầu thủ
-
Akhmat Grozny
[15]Dynamo Moscow
[5] - 65' Joao Paulo de Souza Mares
Moumi Nicolas Brice Ngamaleu
- 65' Yaroslav Gladyshev
Luis Gerardo Chavez Magallon
- 65' El Mehdi Maouhoub
Arthur Gomes Lourenco
- 66' Wanderson Felippe Cardoso dos Santos
Mohamed Amine Talal
- 66' Daniil Utkin
Vladislav Kamilov
- 83' Lechi Sadulaev
Mauro Luna Diale
- 83' Maxim Samorodov
Aleksandr Zhirov
- 88' Vyacheslav Grulev
Elazar Dasa
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Akhmat Grozny[15](Sân nhà) |
Dynamo Moscow[5](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 2 | 1 | 2 | Tổng số bàn thắng | 4 | 3 | 5 | 3 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 1 | 1 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 4 | 2 | 1 | 0 |
Akhmat Grozny:Trong 97 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 30 trận,đuổi kịp 3 trận(10%)
Dynamo Moscow:Trong 110 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 24 trận,đuổi kịp 10 trận(41.67%)