- Premier League - Nga
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 532
- 99 Nikolay SysuevThủ môn
- 81 Maksim SidorovHậu vệ
- 22 Matias PerezHậu vệ
- 38 Artem KasimovHậu vệ
- 80 Jimmy MarinHậu vệ
- 35 Kazimcan KaratasHậu vệ
- 8 Ivan BasicTiền vệ
- 18 Alexander Kovalenko
Tiền vệ
- 6 Mohammad GhorbaniTiền vệ
- 10 Saeid SaharkhizanTiền đạo
- 9 Braian Ezequiel MansillaTiền đạo
- 13 Aleksey KenyaykinThủ môn
- 24 Tomas DursoThủ môn
- 1 Bogdan MoskvichevThủ môn
- 59 Maksim SyshchenkoHậu vệ
- 71 Vladimir KerinHậu vệ
- 31 Georgi ZotovHậu vệ
- 61 Semen StolbovHậu vệ
- 20 Dmitri RybchinskiyTiền vệ
- 16 Jordhy ThompsonTiền vệ
- 94 Dmitriy MillerTiền vệ
- 96 Aleksey BaranovskiyTiền vệ
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
19' Alexander Sobolev
31' Alexander Kovalenko
38' Alexander Kovalenko
- 0-1
90+6' Aleksandr Yerokhin
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4141
- 16 Denis AdamovThủ môn
- 28 Nuraly AlipHậu vệ
- 27 Marcilio Florencia Mota Filho, NinoHậu vệ
- 25 Strahinja ErakovicHậu vệ
- 3 Douglas dos Santos Justino de MeloHậu vệ
- 5 Wilmar Enrique Barrios TeheranTiền vệ
- 24 Pedro Henrique Silva dos SantosTiền vệ
- 67 Maksim GlushenkovTiền vệ
- 11 Claudio Luiz Rodrigues Parise Leonel, ClaudinhoTiền vệ
- 17 Andrey MostovoyTiền vệ
- 7 Alexander Sobolev
Tiền đạo
- 88 Vladimir PavlovThủ môn
- 91 David ByazrovThủ môn
- 2 Dmitri ChistyakovHậu vệ
- 15 Vyacheslav KaravaevHậu vệ
- 4 Yuri GorshkovHậu vệ
- 79 Dmitri VasiljevTiền vệ
- 77 Ilzat AkhmetovTiền vệ
- 21 Aleksandr Yerokhin
Tiền vệ
- 9 Jose Artur de Lima JuniorTiền vệ
- 30 Zander Mateo Casierra CabezasTiền đạo
- 31 Gustavo MantuanTiền đạo
- 32 Luciano GondouTiền đạo
Thống kê số liệu
-
FC Orenburg
[16] VSZenit St.Petersburg
[2] - 53Số lần tấn công78
- 33Tấn công nguy hiểm47
- 6Sút bóng15
- 3Sút cầu môn8
- 3Sút trượt7
- 15Phạm lỗi4
- 5Phạt góc6
- 4Số lần phạt trực tiếp14
- 3Việt vị6
- 2Thẻ vàng1
- 1Thẻ đỏ0
- 33%Tỷ lệ giữ bóng67%
- 7Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
FC Orenburg
[16]Zenit St.Petersburg
[2] - 42' Gustavo Mantuan
Strahinja Erakovic
- 46' Zander Mateo Casierra Cabezas
Alexander Sobolev
- 57' Saeid Saharkhizan
Dmitri Rybchinskiy
- 60' Luciano Gondou
Andrey Mostovoy
- 79' Kazimcan Karatas
Georgi Zotov
- 79' Artur Victor Guimaraes
Maksim Glushenkov
- 80' Aleksandr Yerokhin
Pedro Henrique Silva dos Santos
- 89' Braian Ezequiel Mansilla
Alexey Baranovsky
- 89' Jimmy Marin
Jordhy Thompson
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
FC Orenburg[16](Sân nhà) |
Zenit St.Petersburg[2](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 2 | 6 | 1 | Tổng số bàn thắng | 5 | 6 | 5 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 2 | 3 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 3 | 0 | 1 |
FC Orenburg:Trong 96 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 34 trận,đuổi kịp 8 trận(23.53%)
Zenit St.Petersburg:Trong 115 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 13 trận,đuổi kịp 7 trận(53.85%)