- Premier League - Nga
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 38 Evgeniy StaverThủ môn
- 70 Dmitry KabutovHậu vệ
- 2 Egor TeslenkoHậu vệ
- 15 Igor Vujacic
Hậu vệ
- 71 Konstantin Nizhegorodov
Hậu vệ
- 6 Uguchukwu IwuTiền vệ
- 24 Nikola Cumic
Tiền vệ
- 51 Ilya Rozhkov
Tiền vệ
- 10 Mirlind Daku
Tiền đạo
- 8 Bogdan JocicTiền đạo
- 99 Dardan ShabanhaxhajTiền đạo
- 25 Artur NigmatullinThủ môn
- 86 Nikita KoretsThủ môn
- 5 Rustamjon AshurmatovHậu vệ
- 30 Valentin VadaTiền vệ
- 21 Aleksandr Vladimirovich ZotovTiền vệ
- 19 Oleg IvanovTiền vệ
- 22 Veldin HodzaTiền vệ
- 33 Umarali RakhmonalievTiền vệ
- 23 Ruslan BezrukovTiền vệ
- 90 Marvin CuniTiền đạo
- 20 Joel FameyehTiền đạo
- 9 Aleksandr LomovitskiyTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

18' Nikola Cumic(Mirlind Daku) 1-0
-
30' Vitor Tormena
31' Mirlind Daku
35' Konstantin Nizhegorodov
45+4' Ilya Rozhkov
-
50' Aleksandr Chernikov
- 1-1
53' Aleksandr Chernikov
75' Igor Vujacic
-
90' Eduard Spertsyan
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 1 Stanislav AgkatsevThủ môn
- 3 Vitor Tormena
Hậu vệ
- 15 Lucas OlazaHậu vệ
- 31 Kaio Fernando da Silva PantaleaoHậu vệ
- 98 Sergey PetrovHậu vệ
- 11 Joao Pedro Fortes BachiessaTiền vệ
- 8 Danila KozlovTiền vệ
- 10 Eduard Spertsyan
Tiền vệ
- 53 Aleksandr Chernikov
Tiền vệ
- 9 Jhon CordobaTiền đạo
- 6 Kevin Lenini Goncalves Pereira de PinaTiền đạo
- 13 Yury DyupinThủ môn
- 30 Valentin GrishinThủ môn
- 33 Georgiy HarutyunyanHậu vệ
- 20 Giovanni Alessandro Gonzalez ApudHậu vệ
- 18 Yury GazinskiyTiền vệ
- 5 Kevin Duvan Castano GilTiền vệ
- 88 Nikita KrivtsovTiền vệ
- 96 Aleksandr KoksharovTiền đạo
- 40 Olakunle OlusegunTiền đạo
- 90 Moses David CobnanTiền đạo
- 19 Fyodor SmolovTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Rubin Kazan
[7] VSKrasnodar FK
[1] - 53Số lần tấn công56
- 25Tấn công nguy hiểm28
- 8Sút bóng8
- 5Sút cầu môn6
- 3Sút trượt2
- 22Phạm lỗi16
- 7Phạt góc5
- 19Số lần phạt trực tiếp23
- 1Việt vị2
- 3Thẻ vàng3
- 46%Tỷ lệ giữ bóng54%
- 5Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Rubin Kazan[7](Sân nhà) |
Krasnodar FK[1](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 2 | 4 | 0 | Tổng số bàn thắng | 3 | 4 | 5 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 2 | 2 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 3 | 0 | 0 |
Rubin Kazan:Trong 99 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 29 trận,đuổi kịp 10 trận(34.48%)
Krasnodar FK:Trong 97 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 22 trận,đuổi kịp 9 trận(40.91%)