- Premier League - Nga
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 22 Ilya Valerievich LantratovThủ môn
- 24 Maksim NenakhovHậu vệ
- 5 Gerzino NyamsiHậu vệ
- 23 Cesar Jasib Montes CastroHậu vệ
- 77 Ilya Samoshnikov
Hậu vệ
- 7 Edgar SevikyanTiền vệ
- 93 Artem KarpukasTiền vệ
- 6 Dmitriy Barinov
Tiền vệ
- 71 Nair TiknizyanTiền vệ
- 99 Timur SuleymanovTiền đạo
- 83 Aleksey BatrakovTiền đạo
- 1 Anton MitryushkinThủ môn
- 16 Daniil VeselovThủ môn
- 59 Egor PogostnovHậu vệ
- 85 Evgeni MorozovHậu vệ
- 45 Aleksandr SilyanovHậu vệ
- 94 Artiom TimofeevTiền vệ
- 14 Nikita SaltykovTiền đạo
- 10 Dmitriy VorobyevTiền đạo
- 27 Vadim RakovTiền đạo
- 8 Vladislav SarveliTiền đạo
- 9 Sergey PinyaevTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
Chủ thắng:
Khách thắng:

-
24' Ihor Kalinin
29' Alexey Batrakov 1-0
73' Ilya Samoshnikov
75' Alexey Batrakov
80' Dmitriy Barinov
- 1-1
84' Yevgeni Markov(Aleksey Kashtanov)
90+2' Alexey Batrakov 2-1
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 352
- 1 Vitali GudievThủ môn
- 13 Igor KalininHậu vệ
- 4 Maks DziovHậu vệ
- 72 Rayan SenhadjiHậu vệ
- 7 Mohamed BrahimiTiền vệ
- 6 Dylan MertensTiền vệ
- 33 Irakli KvekveskiriTiền vệ
- 21 Mikhail ShchetininTiền vệ
- 10 Ilnur AlshinTiền vệ
- 5 Thabo CeleTiền đạo
- 9 Aleksey KashtanovTiền đạo
- 31 Aleksandr BelenovThủ môn
- 92 Sergei BryzgalovHậu vệ
- 47 Sergey BozhinHậu vệ
- 22 Igor YurganovHậu vệ
- 88 Vladislav MasternoyHậu vệ
- 23 Vyacheslav YakimovTiền vệ
- 8 Abdulla BagamaevTiền vệ
- 11 Nichita MotpanTiền vệ
- 64 Andrey IvlevTiền vệ
- 77 Luka BagateliaTiền vệ
- 17 Nikolay GiorgobianiTiền đạo
- 20 Yevgeni Markov
Tiền đạo
Thống kê số liệu
-
Lokomotiv Moscow
[3] VSFakel Voronezh
[14] - 69Số lần tấn công77
- 36Tấn công nguy hiểm32
- 13Sút bóng8
- 10Sút cầu môn3
- 3Sút trượt5
- 14Phạm lỗi16
- 2Phạt góc6
- 18Số lần phạt trực tiếp14
- 0Việt vị1
- 3Thẻ vàng1
- 53%Tỷ lệ giữ bóng47%
- 2Cứu bóng8
Thay đổi cầu thủ
-
Lokomotiv Moscow
[3]Fakel Voronezh
[14] - 46' Nichita Motpan
Mikhail Shchetinin
- 46' Nikolay Giorgobiani
Mohamed Brahimi
- 46' Vyacheslav Yakimov
Thabo Cele
- 59' Artem Karpukas
Vladislav Sarveli
- 59' Edgar Sevikyan
Sergey Pinyaev
- 60' Yevgeni Markov
Dylan Mertens
- 71' Timur Suleymanov
Dmitriy Vorobyev
- 71' Nair Tiknizyan
Vadim Rakov
- 76' Andrey Ivlev
Irakli Kvekveskiri
- 90+5' Vladislav Sarveli
Artiom Timofeev
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Lokomotiv Moscow[3](Sân nhà) |
Fakel Voronezh[14](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 3 | 4 | 3 | 3 | Tổng số bàn thắng | 2 | 0 | 1 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 1 | 0 | 2 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 0 | 1 | 1 |
Lokomotiv Moscow:Trong 105 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 21 trận,đuổi kịp 9 trận(42.86%)
Fakel Voronezh:Trong 100 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 29 trận,đuổi kịp 9 trận(31.03%)