- Premier League - Nga
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Ivan LomaevThủ môn
- 15 Nikolay RasskazovHậu vệ
- 95 Ilya GaponovHậu vệ
- 4 Aleksandr SoldatenkovHậu vệ
- 23 Glenn BijlHậu vệ
- 25 Kirill PecheninTiền vệ
- 28 Igor Dmitriev
Tiền vệ
- 34 Víctor Felipe Mendez Obando
Tiền vệ
- 19 Ivan Oleynikov
Tiền vệ
- 11 Roman EzhovTiền vệ
- 13 Ivan SergeevTiền đạo
- 81 Bogdan OvsyannikovThủ môn
- 30 Sergey PesjakovThủ môn
- 5 Alois Dominik OrozHậu vệ
- 3 Thomas Ignacio Galdames Millan
Hậu vệ
- 24 Roman YevgenyevHậu vệ
- 32 Franco OrozcoTiền vệ
- 10 Benjamin Antonio Garreín Antonio GarreTiền vệ
- 21 Dmytro IvaniseniaTiền vệ
- 17 Ulvi BabaevTiền đạo
- 92 Pavel PopovTiền đạo
- 7 Dmitri TsypchenkoTiền đạo
- 73 Vladislav ShitovTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
18' Sekou Koita
35' Ivan Oleynikov
45+1' Víctor Felipe Mendez Obando
- 0-1
45+5' Igor Diveev(Abbosbek Fayzullayev)
60' Igor Dmitriev(Ivan Oleynikov) 1-1
- 1-2
84' Danil Krugovoy(Khellven Douglas Silva Oliveira)
90+5' Thomas Ignacio Galdames Millan
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 343
- 35 Igor AkinfeevThủ môn
- 78 Igor Diveev
Hậu vệ
- 90 Matvey LukinHậu vệ
- 27 Moises Roberto BarbosaHậu vệ
- 20 Sekou Koita
Tiền vệ
- 15 Miralem PjanicTiền vệ
- 31 Matvey KislyakTiền vệ
- 22 Milan GajicTiền vệ
- 13 Khellven Douglas Silva OliveiraTiền đạo
- 9 Saul GuarirapaTiền đạo
- 21 Abbosbek FayzullayevTiền đạo
- 45 Danila BokovThủ môn
- 49 Vladislav ToropThủ môn
- 3 Danil Krugovoy
Hậu vệ
- 77 Ilya AgapovHậu vệ
- 6 Maksim MukhinTiền vệ
- 5 Sasa ZdjelarTiền vệ
- 19 Rifat ZhemaletdinovTiền vệ
- 25 Kristijan BistrovicTiền vệ
- 14 Egor UshakovTiền vệ
- 8 Artem ShumanskiyTiền đạo
- 17 Kirill GlebovTiền đạo
- 11 Tamerlan MusaevTiền đạo
Thống kê số liệu
-
PFC Krylia Sovetov Samara
[12] VSCSKA Moscow
[6] - 73Số lần tấn công66
- 41Tấn công nguy hiểm32
- 11Sút bóng8
- 5Sút cầu môn6
- 6Sút trượt2
- 9Phạm lỗi8
- 6Phạt góc4
- 8Số lần phạt trực tiếp9
- 1Việt vị1
- 3Thẻ vàng1
- 52%Tỷ lệ giữ bóng48%
- 4Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
-
PFC Krylia Sovetov Samara
[12]CSKA Moscow
[6] - 46' Tamerlan Musaev
Sekou Koita
- 46' Sasa Zdjelar
Matvey Kislyak
- 69' Danil Krugovoy
Milan Gajic
- 76' Nikolay Rasskazov
Dmytro Ivanisenia
- 76' Igor Dmitriev
Vladislav Shitov
- 76' Ivan Oleynikov
Benjamin Antonio Garreín Antonio Garre
- 76' Kirill Glebov
Saul Guarirapa
- 83' Kristijan Bistrovic
Miralem Pjanic
- 90+1' Roman Ezhov
Ulvi Babaev
- 90+1' Glenn Bijl
Thomas Ignacio Galdames Millan
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
PFC Krylia Sovetov Samara[12](Sân nhà) |
CSKA Moscow[6](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 1 | 6 | Tổng số bàn thắng | 3 | 1 | 4 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 1 | 3 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 1 | 2 | 0 |
PFC Krylia Sovetov Samara:Trong 102 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 34 trận,đuổi kịp 6 trận(17.65%)
CSKA Moscow:Trong 113 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 20 trận,đuổi kịp 9 trận(45%)