- Premier League - Nga
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 343
- 88 Giorgi Levanovich SheliyaThủ môn
- 18 Vladislav Kamilov
Hậu vệ
- 75 Nader GhandriHậu vệ
- 2 Aleksandr ZhirovHậu vệ
- 95 Arsen Adamov
Tiền vệ
- 23 Anton ShvetsTiền vệ
- 11 Ismael Silva LimaTiền vệ
- 55 Darko TodorovicTiền vệ
- 47 Daniil UtkinTiền đạo
- 20 Maxim SamorodovTiền đạo
- 10 Lechi Sadulaev
Tiền đạo
- 1 Mikhail OparinThủ môn
- 72 Yakhya MagomedovThủ môn
- 40 Rizvan UtsievHậu vệ
- 4 Turpal-Ali IbishevHậu vệ
- 13 Minkail MatsuevTiền vệ
- 71 Magomed YakuevTiền vệ
- 19 Mauro Luna DialeTiền vệ
- 24 Zaim DivanovicTiền vệ
- 98 Svetoslav KovachevTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

2' Arsen Adamov(Lechi Sadulaev) 1-0
- 1-1
9' Gustavo Mantuan(Zander Mateo Casierra Cabezas)
- 1-2
21' Zander Mateo Casierra Cabezas
51' Lechi Sadulaev
-
81' Wilmar Enrique Barrios Teheran
90+6' Vladislav Kamilov
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 16 Denis AdamovThủ môn
- 31 Gustavo Mantuan
Hậu vệ
- 27 Marcilio Florencia Mota Filho, NinoHậu vệ
- 25 Strahinja ErakovicHậu vệ
- 3 Douglas dos Santos Justino de MeloHậu vệ
- 5 Wilmar Enrique Barrios Teheran
Tiền vệ
- 15 Vyacheslav KaravaevTiền vệ
- 32 Luciano GondouTiền vệ
- 11 Claudio Luiz Rodrigues Parise Leonel, ClaudinhoTiền vệ
- 17 Andrey MostovoyTiền vệ
- 30 Zander Mateo Casierra Cabezas
Tiền đạo
- 88 Vladimir PavlovThủ môn
- 91 David ByazrovThủ môn
- 2 Dmitri ChistyakovHậu vệ
- 55 Rodrigo de Souza Prado,RodrigaoHậu vệ
- 28 Nuraly AlipHậu vệ
- 4 Yuri GorshkovHậu vệ
- 79 Dmitri VasiljevTiền vệ
- 9 Jose Artur de Lima JuniorTiền vệ
- 77 Ilzat AkhmetovTiền vệ
- 21 Aleksandr YerokhinTiền vệ
- 7 Alexander SobolevTiền đạo
- 24 Pedro Henrique Silva dos SantosTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Akhmat Grozny
[15] VSZenit St.Petersburg
[3] - 7Sút bóng4
- 2Sút cầu môn2
- 5Sút trượt2
- 23Phạm lỗi8
- 6Phạt góc4
- 9Số lần phạt trực tiếp26
- 2Việt vị1
- 1Thẻ vàng1
- 1Thẻ đỏ0
- 45%Tỷ lệ giữ bóng55%
- 0Cứu bóng1
Thay đổi cầu thủ
-
Akhmat Grozny
[15]Zenit St.Petersburg
[3] - 46' Nuraly Alip
Vyacheslav Karavaev
- 63' Alexander Sobolev
Luciano Gondou
- 67' Pedro Henrique Silva dos Santos
Gustavo Mantuan
- 73' Daniil Utkin
Mauro Luna Diale
- 77' Maxim Samorodov
Svetoslav Kovachev
- 87' Aleksandr Yerokhin
Zander Mateo Casierra Cabezas
- 87' Yuri Gorshkov
Andrey Mostovoy
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Akhmat Grozny[15](Sân nhà) |
Zenit St.Petersburg[3](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 2 | 1 | 2 | Tổng số bàn thắng | 3 | 6 | 5 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 1 | 1 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 3 | 0 | 1 |
Akhmat Grozny:Trong 97 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 30 trận,đuổi kịp 3 trận(10%)
Zenit St.Petersburg:Trong 116 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 14 trận,đuổi kịp 8 trận(57.14%)