- Premier League - Nga
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4141
- 1 Evgeni LatyshonokThủ môn
- 31 Gustavo Mantuan
Hậu vệ
- 25 Strahinja ErakovicHậu vệ
- 27 Marcilio Florencia Mota Filho, Nino
Hậu vệ
- 3 Douglas dos Santos Justino de MeloHậu vệ
- 5 Wilmar Enrique Barrios TeheranTiền vệ
- 32 Luciano Gondou
Tiền vệ
- 8 Marcus Wendel Valle da SilvaTiền vệ
- 17 Andrey MostovoyTiền vệ
- 24 Pedro Henrique Silva dos SantosTiền vệ
- 7 Alexander SobolevTiền đạo
- 16 Denis AdamovThủ môn
- 91 David ByazrovThủ môn
- 28 Nuraly AlipHậu vệ
- 4 Yuri GorshkovHậu vệ
- 15 Vyacheslav KaravaevHậu vệ
- 2 Dmitri ChistyakovHậu vệ
- 55 Rodrigo de Souza Prado,RodrigaoHậu vệ
- 11 Claudio Luiz Rodrigues Parise Leonel, ClaudinhoTiền vệ
- 9 Jose Artur de Lima JuniorTiền vệ
- 77 Ilzat AkhmetovTiền vệ
- 21 Aleksandr YerokhinTiền vệ
- 30 Zander Mateo Casierra CabezasTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
4' Ilya Kirsch
12' Marcilio Florencia Mota Filho, Nino(Strahinja Erakovic) 1-0
15' Luciano Gondou(Andrey Mostovoy) 2-0
36' Luciano Gondou
-
45+2' Nikita Glushkov
- 2-1
61' Soslan Kagermazov(Gamid Agalarov)
90+8' Gustavo Mantuan
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3412
- 27 David VolkThủ môn
- 54 Ilya Kirsch
Hậu vệ
- 4 Idar ShumakhovHậu vệ
- 71 Jan DapoHậu vệ
- 13 Soslan Kagermazov
Tiền vệ
- 16 Houssem MrezigueTiền vệ
- 47 Nikita Glushkov
Tiền vệ
- 77 Temirkan SundukovTiền vệ
- 10 Mohammadjavad HosseinnejadTiền vệ
- 11 Egas Dos Santos CacinturaTiền đạo
- 25 Gamid AgalarovTiền đạo
- 39 Timur MagomedovThủ môn
- 82 Nikita KotinHậu vệ
- 99 Mutalip AlibekovHậu vệ
- 55 Vladimir KovacevicHậu vệ
- 8 Victorien AngbanTiền vệ
- 22 Zalimkhan YusupovTiền vệ
- 9 Razhab MagomedovTiền vệ
- 7 Abakar GadzhievTiền đạo
- 28 Serder SerderovTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Zenit St.Petersburg
[2] VSDinamo Makhachkala
[10] - 11Số lần tấn công6
- 4Tấn công nguy hiểm2
- 18Sút bóng5
- 9Sút cầu môn4
- 9Sút trượt1
- 12Phạm lỗi16
- 9Phạt góc1
- 18Số lần phạt trực tiếp12
- 0Việt vị2
- 2Thẻ vàng2
- 69%Tỷ lệ giữ bóng31%
- 3Cứu bóng7
Thay đổi cầu thủ
-
Zenit St.Petersburg
[2]Dinamo Makhachkala
[10] - 34' Evgeni Latyshonok
Denis Adamov
- 46' Pedro Henrique Silva dos Santos
Vyacheslav Karavaev
- 46' Luciano Gondou
Zander Mateo Casierra Cabezas
- 56' Abakar Gadzhiev
Mohammadjavad Hosseinnejad
- 59' Marcilio Florencia Mota Filho, Nino
Nuraly Alip
- 86' Serder Serderov
Gamid Agalarov
- 86' Timur Magomedov
Temirkan Sundukov
- 89' Alexander Sobolev
Aleksandr Yerokhin
- 90+5' Zalimkhan Yusupov
Nikita Glushkov
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Zenit St.Petersburg[2](Sân nhà) |
Dinamo Makhachkala[10](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 2 | 6 | 1 | Tổng số bàn thắng | 1 | 2 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 4 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 2 | 0 | 0 |
Zenit St.Petersburg:Trong 115 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 15 trận,đuổi kịp 8 trận(53.33%)
Dinamo Makhachkala:Trong 86 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 13 trận,đuổi kịp 3 trận(23.08%)